STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
3121 | NGUYỄN LÊ ANH THƯ | 31-12-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
3122 | NGUYỄN MINH THƯ | 12-08-2004 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
3123 | NGUYỄN MINH THƯ | 24-11-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
3124 | NGUYỄN MINH THƯ | 24-02-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
3125 | NGUYỄN MINH THƯ | 18-11-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
3126 | NGUYỄN MINH THƯ | 22-11-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
3127 | NGUYỄN NGỌC ANH THƯ | 19-10-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
3128 | NGUYỄN NGỌC ANH THƯ | 03-06-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
3129 | NGUYỄN NGỌC ANH THƯ | 25-02-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
3130 | NGUYỄN NGỌC ANH THƯ | 21-01-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
3131 | NGUYỄN NGỌC ANH THƯ | 13-03-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
3132 | NGUYỄN NGỌC MINH THƯ | 13-08-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
3133 | NGUYỄN NGỌC THANH THƯ | 27-04-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
3134 | NGUYỄN THANH MINH THƯ | 12-08-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
3135 | NGUYỄN THỊ ANH THƯ | 10-07-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
3136 | NGUYỄN THỊ ANH THƯ | 20-06-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
3137 | NGUYỄN THỊ ANH THƯ | 19-02-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
3138 | NGUYỄN THỊ ANH THƯ | 15-12-2004 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
3139 | NGUYỄN THỊ ANH THƯ | 01-03-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
3140 | NGUYỄN THỊ NGỌC THU | 16-06-2004 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
3141 | NGUYỄN THỊ XUÂN THU | 15-03-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
3142 | NGUYỄN VŨ MINH THƯ | 01-03-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
3143 | PHẠM NGỌC ANH THƯ | 14-02-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
3144 | PHẠM NGỌC ANH THƯ | 25-04-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
3145 | PHAN NGỌC MINH THƯ | 18-07-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
3146 | PHAN NHẬT ANH THƯ | 05-10-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
3147 | TẠ THỊ ANH THƯ | 21-11-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
3148 | THÁI NGUYỄN ANH THƯ | 15-12-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
3149 | TRẦN HÀ ANH THƯ | 11-05-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
3150 | TRẦN NGỌC ANH THƯ | 29-05-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
Tích hợp VneID vào hệ thống phần mềm quản lý trường học trên CSDL ngành GDĐT
Ngày ban hành: 05/05/2025
Kế hoạch kiểm tra ứng dụng CNTT và chuyển đổi số về giáo dục năm 2025
Ngày ban hành: 28/04/2025
Hướng dẫn đánh giá mức độ chuyển đổi số của cơ sở giáo dục phổ thông
Ngày ban hành: 24/04/2025
Bảo đảm an toàn thông tin an ninh mạng, bảo vệ dữ liệu cá nhân quản lý, vận hành, sử dụng các hệ thống công nghệ thông tin tại các cơ sở giáo dục trên địa bàn thành phố
Ngày ban hành: 21/04/2025