STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
3211 | BÙI NGUYỄN MINH THY | 26-07-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
3212 | BÙI NHÃ THY | 12-09-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
3213 | ĐẶNG DƯƠNG NHÃ THY | 24-02-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
3214 | ĐỖ HIỀN THY | 23-08-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
3215 | ĐỖ MAI THY | 10-01-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
3216 | ĐỖ MAI THY | 16-02-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
3217 | ĐOÀN HOÀNG MINH THY | 26-04-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
3218 | DƯ HỒNG THY | 23-01-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
3219 | HỒ BẢO THY | 21-11-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
3220 | HỒ ĐẶNG KIM THY | 26-02-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
3221 | HUỲNH PHẠM BẢO THY | 18-10-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
3222 | LÂM NGUYỄN CẨM THY | 30-11-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
3223 | LÂM TRÚC THY | 04-04-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
3224 | LÊ HOÀNG ANH THY | 02-08-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
3225 | LÊ NGỌC QUỲNH THY | 21-12-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
3226 | LÊ TÂM THY | 31-03-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
3227 | NGUYỄN KIM NGỌC THY | 28-04-2004 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
3228 | NGUYỄN MINH THY | 07-02-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
3229 | NGUYỄN NGỌC NHÃ THY | 27-06-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
3230 | NGUYỄN QUỲNH THY | 12-09-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
3231 | NGUYỄN THỊ LAN THY | 31-07-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
3232 | PHẠM NGỌC VŨ THY | 30-10-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
3233 | PHAN THANH THY | 29-09-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
3234 | TĂNG NHÃ THY | 29-10-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
3235 | TẤT PHỤNG THY | 05-10-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
3236 | TRẦN THANH THY | 16-10-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
3237 | TRƯƠNG VÕ MINH THY | 24-05-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
3238 | VÕ HOÀNG MINH THY | 10-05-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
3239 | VŨ NGUYỄN TÂM THY | 19-05-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
3240 | BEN THỊ HÀ TIÊN | 14-02-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
Tích hợp VneID vào hệ thống phần mềm quản lý trường học trên CSDL ngành GDĐT
Ngày ban hành: 05/05/2025
Kế hoạch kiểm tra ứng dụng CNTT và chuyển đổi số về giáo dục năm 2025
Ngày ban hành: 28/04/2025
Hướng dẫn đánh giá mức độ chuyển đổi số của cơ sở giáo dục phổ thông
Ngày ban hành: 24/04/2025
Bảo đảm an toàn thông tin an ninh mạng, bảo vệ dữ liệu cá nhân quản lý, vận hành, sử dụng các hệ thống công nghệ thông tin tại các cơ sở giáo dục trên địa bàn thành phố
Ngày ban hành: 21/04/2025