STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
3421 | NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG | 09-12-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
3422 | NGUYỄN THỊ THU TRANG | 08-11-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
3423 | NGUYỄN THỊ THÙY TRANG | 15-10-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
3424 | NGUYỄN THỊ THÙY TRANG | 28-06-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
3425 | NGUYỄN THỊ THÙY TRANG | 09-03-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
3426 | NGUYỄN THỊ THÙY TRANG | 05-09-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
3427 | NGUYỄN THU TRANG | 07-01-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
3428 | NGUYỄN THU TRANG | 21-08-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
3429 | NGUYỄN THÙY TRANG | 23-01-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
3430 | NGUYỄN TRẦN KHÁNH TRANG | 28-02-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
3431 | PHẠM LÊ HUYỀN TRANG | 21-05-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
3432 | PHẠM NGUYÊN TRANG | 17-11-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
3433 | PHẠM THỊ THU TRANG | 01-09-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
3434 | PHẠM THÙY TRANG | 01-11-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
3435 | PHAN HỒNG YẾN TRANG | 09-04-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
3436 | QUÁCH THẢO TRANG | 03-12-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
3437 | TÀO MINH TRANG | 10-07-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
3438 | THÁI THỊ KIỀU TRANG | 06-10-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
3439 | THÁI THỊ THÙY TRANG | 24-10-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
3440 | THÁI THỊ THÙY TRANG | 17-11-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
3441 | THÂN THỊ THÙY TRANG | 11-12-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
3442 | TRẦN THỊ TRANG | 25-04-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
3443 | TRẦN THỊ KIM TRANG | 23-07-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
3444 | TRẦN THỊ THÙY TRANG | 13-05-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
3445 | TRẦN THỊ THÙY TRANG | 01-05-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
3446 | TRẦN VŨ HUYỀN TRANG | 01-06-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
3447 | TRƯƠNG NGỌC BẢO TRANG | 05-11-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
3448 | VÕ YẾN TRANG | 06-08-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
3449 | VŨ THỊ THÙY TRANG | 13-02-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
3450 | ĐIỂU ĐÌNH TRÍ | 19-10-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
Tích hợp VneID vào hệ thống phần mềm quản lý trường học trên CSDL ngành GDĐT
Ngày ban hành: 05/05/2025
Kế hoạch kiểm tra ứng dụng CNTT và chuyển đổi số về giáo dục năm 2025
Ngày ban hành: 28/04/2025
Hướng dẫn đánh giá mức độ chuyển đổi số của cơ sở giáo dục phổ thông
Ngày ban hành: 24/04/2025
Bảo đảm an toàn thông tin an ninh mạng, bảo vệ dữ liệu cá nhân quản lý, vận hành, sử dụng các hệ thống công nghệ thông tin tại các cơ sở giáo dục trên địa bàn thành phố
Ngày ban hành: 21/04/2025