STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
3451 | ĐOÀN HẢI MINH TRÍ | 07-11-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
3452 | HUỲNH NGỌC TRÍ | 20-09-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
3453 | LÊ HOÀNG MINH TRÍ | 05-05-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
3454 | LÊ MINH TRÍ | 02-04-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
3455 | LIÊU ĐỨC TRÍ | 19-08-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
3456 | MAI MINH TRÍ | 23-08-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
3457 | NGÔ GIA TRÍ | 13-09-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
3458 | NGÔ HUỲNH MINH TRÍ | 20-05-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
3459 | NGÔ MINH TRÍ | 02-03-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
3460 | NGUYỄN ĐẶNG KHOA TRÍ | 02-07-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
3461 | NGUYỄN MINH TRÍ | 27-03-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
3462 | NGUYỄN MINH TRÍ | 25-10-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
3463 | NGUYỄN TRỌNG TRÍ | 21-10-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
3464 | NGUYỄN VĂN NGỌC TRÍ | 24-05-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
3465 | PHẠM MINH TRÍ | 09-07-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
3466 | THANH LÊ HOÀNG TRÍ | 20-08-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
3467 | TRẦN ĐỨC TRÍ | 30-05-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
3468 | TRẦN THIỆN THANH TRI | 09-10-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
3469 | TRƯƠNG MINH TRỊ | 14-08-2004 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
3470 | VÕ MINH TRÍ | 15-09-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
3471 | VƯƠNG MINH TRÍ | 26-12-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
3472 | ĐỖ CAO TRIẾT | 11-09-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
3473 | LÊ MINH TRIẾT | 11-03-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
3474 | NGUYỄN MINH TRIẾT | 19-11-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
3475 | NGUYỄN MINH TRIẾT | 24-01-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
3476 | VÕ HOÀNG MINH TRIẾT | 23-10-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
3477 | VÕ MINH TRIẾT | 30-12-2003 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
3478 | NGUYỄN HOÀNG TRIỀU | 07-03-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
3479 | NGUYỄN HOÀNG TRIỀU | 14-10-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
3480 | TRẦN QUỐC TRIỆU | 08-03-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
Tích hợp VneID vào hệ thống phần mềm quản lý trường học trên CSDL ngành GDĐT
Ngày ban hành: 05/05/2025
Kế hoạch kiểm tra ứng dụng CNTT và chuyển đổi số về giáo dục năm 2025
Ngày ban hành: 28/04/2025
Hướng dẫn đánh giá mức độ chuyển đổi số của cơ sở giáo dục phổ thông
Ngày ban hành: 24/04/2025
Bảo đảm an toàn thông tin an ninh mạng, bảo vệ dữ liệu cá nhân quản lý, vận hành, sử dụng các hệ thống công nghệ thông tin tại các cơ sở giáo dục trên địa bàn thành phố
Ngày ban hành: 21/04/2025