STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
3481 | TỪ THANH TRIỀU | 13-08-2003 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
3482 | BÙI THỊ TUYẾT TRINH | 22-01-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
3483 | ĐÀO THỊ DIỄM TRINH | 17-11-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
3484 | ĐINH NGUYỄN MAI TRINH | 11-04-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
3485 | ĐINH THỊ PHƯƠNG TRINH | 09-07-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
3486 | ĐỖ HUỲNH PHƯƠNG TRINH | 09-03-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
3487 | HUỲNH THỊ NGỌC TRINH | 02-11-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
3488 | LÊ THỊ HOÀNG TRINH | 20-09-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
3489 | LÊ THỊ PHƯƠNG TRINH | 15-03-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
3490 | LÝ TUYẾT TRINH | 12-06-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
3491 | NGUYỄN HOÀNG TRINH | 27-08-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
3492 | NGUYỄN HUỲNH MAI TRINH | 13-07-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
3493 | NGUYỄN NGỌC HOÀNG TRINH | 16-07-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
3494 | NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG TRINH | 19-12-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
3495 | NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG TRINH | 04-09-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
3496 | NGUYỄN PHƯƠNG TRINH | 01-12-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
3497 | NGUYỄN THỊ KIỀU TRINH | 29-05-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
3498 | NGUYỄN THỊ KIỀU TRINH | 21-02-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
3499 | NGUYỄN THỊ MỸ TRINH | 22-06-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
3500 | NGUYỄN THỊ NGỌC TRINH | 18-10-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
3501 | PHẠM HỒNG KHIẾT TRINH | 26-05-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
3502 | PHẠM NGỌC THẢO TRINH | 04-09-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
3503 | PHẠM NGỌC TRÚC TRINH | 24-03-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
3504 | TRẦN BỬU TRINH | 14-08-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
3505 | TRẦN THỊ THẢO TRINH | 17-08-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
3506 | TRẦN THỊ TUYẾT TRINH | 19-03-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
3507 | TRƯƠNG NGUYỄN PHƯƠNG TRINH | 05-08-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
3508 | UNG NGỌC TRINH | 11-09-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
3509 | VÕ HOÀNG KHÁNH TRINH | 15-01-2004 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
3510 | VÕ THỊ NGỌC TRINH | 20-01-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
Tích hợp VneID vào hệ thống phần mềm quản lý trường học trên CSDL ngành GDĐT
Ngày ban hành: 05/05/2025
Kế hoạch kiểm tra ứng dụng CNTT và chuyển đổi số về giáo dục năm 2025
Ngày ban hành: 28/04/2025
Hướng dẫn đánh giá mức độ chuyển đổi số của cơ sở giáo dục phổ thông
Ngày ban hành: 24/04/2025
Bảo đảm an toàn thông tin an ninh mạng, bảo vệ dữ liệu cá nhân quản lý, vận hành, sử dụng các hệ thống công nghệ thông tin tại các cơ sở giáo dục trên địa bàn thành phố
Ngày ban hành: 21/04/2025