STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
3571 | PHAN QUỐC TRUNG | 08-01-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
3572 | TRỊNH VĂN TRUNG | 21-12-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
3573 | TRƯƠNG QUỐC TRUNG | 08-02-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
3574 | VŨ KIÊN TRUNG | 16-09-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
3575 | BÙI VĂN TRƯỜNG | 01-10-2004 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
3576 | CHU TIẾN TRƯỜNG | 19-05-2004 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
3577 | ĐẶNG VŨ XUÂN TRƯỜNG | 03-04-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
3578 | ĐINH QUỐC TRƯỜNG | 05-04-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
3579 | LẠI XUÂN TRƯỜNG | 23-10-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
3580 | LÊ NHẬT TRƯỜNG | 18-06-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
3581 | LÊ QUANG TRƯỜNG | 05-02-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
3582 | NGÔ ĐẶNG AN TRƯỜNG | 08-05-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
3583 | NGUYỄN ĐÌNH TRƯỜNG | 25-11-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
3584 | NGUYỄN PHÚC TRƯỜNG | 26-09-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
3585 | NGUYỄN VĂN TRƯỜNG | 11-08-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
3586 | NGUYỄN VIẾT QUANG TRƯỜNG | 20-08-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
3587 | PHẠM HỒNG TRƯỞNG | 28-01-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
3588 | PHẠM NGUYỄN NHẬT TRƯỜNG | 23-02-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
3589 | QUÁCH DÂN TRƯỜNG | 06-03-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
3590 | VÕ NGỌC TRUYỀN | 28-11-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
3591 | ĐỖ THỊ THANH TÚ | 05-11-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
3592 | HỒ VƯƠNG MỸ TÚ | 19-02-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
3593 | HUỲNH THỊ CẨM TÚ | 07-09-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
3594 | LƯƠNG CẨM TÚ | 11-08-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
3595 | LƯU THỊ ANH TÚ | 03-10-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
3596 | MAI VĂN TÚ | 04-04-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
3597 | NGUYỄN ANH TÚ | 24-04-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
3598 | NGUYỄN CẨM TÚ | 05-05-2004 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
3599 | NGUYỄN LÊ THANH TÚ | 30-09-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
3600 | NGUYỄN NGỌC TÚ | 23-07-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
Tích hợp VneID vào hệ thống phần mềm quản lý trường học trên CSDL ngành GDĐT
Ngày ban hành: 05/05/2025
Kế hoạch kiểm tra ứng dụng CNTT và chuyển đổi số về giáo dục năm 2025
Ngày ban hành: 28/04/2025
Hướng dẫn đánh giá mức độ chuyển đổi số của cơ sở giáo dục phổ thông
Ngày ban hành: 24/04/2025
Bảo đảm an toàn thông tin an ninh mạng, bảo vệ dữ liệu cá nhân quản lý, vận hành, sử dụng các hệ thống công nghệ thông tin tại các cơ sở giáo dục trên địa bàn thành phố
Ngày ban hành: 21/04/2025