STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
3781 | NGUYỄN LÝ VINH | 05-11-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
3782 | NGUYỄN QUANG VINH | 04-09-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
3783 | NGUYỄN QUANG VINH | 03-12-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
3784 | NGUYỄN QUỐC VINH | 10-05-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
3785 | NGUYỄN VŨ QUANG VINH | 02-02-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
3786 | TRẦN NGỌC VINH | 07-05-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
3787 | TRƯƠNG THÁI VINH | 08-01-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
3788 | VÕ QUỐC VINH | 24-12-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
3789 | VÕ TẤN VINH | 21-04-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
3790 | VŨ TRƯỜNG VINH | 06-10-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
3791 | BÙI TUẤN VŨ | 18-12-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
3792 | CAO ANH VŨ | 19-11-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
3793 | LÂM HOÀNG VŨ | 04-07-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
3794 | LÊ HOÀNG VŨ | 24-04-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
3795 | LỤC HOÀNG VŨ | 05-06-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
3796 | LƯƠNG ANH VŨ | 05-03-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
3797 | LƯƠNG VĂN VŨ | 02-03-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
3798 | NGÔ VÕ HOÀN VŨ | 26-02-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
3799 | NGUYỄN ANH VŨ | 30-10-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
3800 | NGUYỄN HẠN VŨ | 04-01-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
3801 | NGUYỄN HOÀNG ANH VŨ | 15-05-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
3802 | NGUYỄN HOÀNG HUY VŨ | 08-11-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
3803 | NGUYỄN HỮU VŨ | 04-01-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
3804 | NGUYỄN PHÚC NGUYÊN VŨ | 22-03-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
3805 | NGUYỄN TUẤN VŨ | 20-07-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
3806 | NGUYỄN TUẤN VŨ | 03-02-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
3807 | TẠ HUY VŨ | 08-11-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
3808 | TRẦN HOÀI VŨ | 21-09-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
3809 | TRẦN HUỲNH PHI VŨ | 24-04-2004 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
3810 | TRƯƠNG TẤN VŨ | 17-07-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
Tích hợp VneID vào hệ thống phần mềm quản lý trường học trên CSDL ngành GDĐT
Ngày ban hành: 05/05/2025
Kế hoạch kiểm tra ứng dụng CNTT và chuyển đổi số về giáo dục năm 2025
Ngày ban hành: 28/04/2025
Hướng dẫn đánh giá mức độ chuyển đổi số của cơ sở giáo dục phổ thông
Ngày ban hành: 24/04/2025
Bảo đảm an toàn thông tin an ninh mạng, bảo vệ dữ liệu cá nhân quản lý, vận hành, sử dụng các hệ thống công nghệ thông tin tại các cơ sở giáo dục trên địa bàn thành phố
Ngày ban hành: 21/04/2025