STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
3871 | NGUYỄN THỊ DIỆU VY | 28-09-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
3872 | NGUYỄN THỊ THANH VY | 21-03-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
3873 | NGUYỄN THỊ THẢO VY | 06-09-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
3874 | NGUYỄN THỊ TRÚC VY | 03-06-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
3875 | NGUYỄN THỊ TRƯỜNG VY | 03-06-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
3876 | NGUYỄN THỊ TƯỜNG VY | 12-10-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
3877 | NGUYỄN THỊ YẾN VY | 29-09-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
3878 | NGUYỄN THÚY VY | 04-08-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
3879 | NGUYỄN TRẦN NGỌC TƯỜNG VY | 05-01-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
3880 | NGUYỄN TRẦN THANH VY | 19-01-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
3881 | NGUYỄN TRẦN TƯỜNG VY | 20-09-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
3882 | NGUYỄN TƯỜNG VY | 02-10-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
3883 | NGUYỄN VÕ PHƯƠNG VY | 16-05-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
3884 | NGUYỄN YẾN VY | 22-01-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
3885 | PHẠM ĐỖ THANH VY | 13-06-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
3886 | PHẠM HUỲNH KHÁNH VY | 05-08-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
3887 | PHẠM THỊ THẢO VY | 15-02-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
3888 | PHẠM VŨ HOÀNG VY | 20-01-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
3889 | THÁI THỊ CẨM VY | 29-10-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
3890 | THÁI TRIỆU VY | 04-03-2004 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
3891 | TRẦN HOÀI BẢO VY | 15-06-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
3892 | TRẦN KHẢ VY | 08-03-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
3893 | TRẦN MẪN VY | 07-09-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
3894 | TRẦN NGỌC KHÁNH VY | 15-06-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
3895 | TRẦN NGỌC THANH VY | 09-12-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
3896 | TRẦN NGUYỄN HOÀNG VY | 05-03-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
3897 | TRẦN NGUYỄN PHƯƠNG VY | 10-09-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
3898 | TRẦN NGUYỄN THANH VY | 21-09-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
3899 | TRẦN NGUYỄN THẢO VY | 28-10-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
3900 | TRẦN PHƯƠNG VY | 04-10-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
Tích hợp VneID vào hệ thống phần mềm quản lý trường học trên CSDL ngành GDĐT
Ngày ban hành: 05/05/2025
Kế hoạch kiểm tra ứng dụng CNTT và chuyển đổi số về giáo dục năm 2025
Ngày ban hành: 28/04/2025
Hướng dẫn đánh giá mức độ chuyển đổi số của cơ sở giáo dục phổ thông
Ngày ban hành: 24/04/2025
Bảo đảm an toàn thông tin an ninh mạng, bảo vệ dữ liệu cá nhân quản lý, vận hành, sử dụng các hệ thống công nghệ thông tin tại các cơ sở giáo dục trên địa bàn thành phố
Ngày ban hành: 21/04/2025