STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
3901 | TRẦN THẢO VY | 08-10-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
3902 | TRẦN THẢO VY | 09-08-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
3903 | TRẦN THỊ NHẬT VY | 22-07-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
3904 | TRẦN THỊ THANH VY | 15-10-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
3905 | TRẦN THỊ YẾN VY | 17-05-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
3906 | TRẦN THÚY VY | 17-11-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
3907 | TRẦN TUẤN VỸ | 16-06-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
3908 | TRẦN VŨ THUÝ VY | 14-11-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
3909 | TRỊNH THẢO VY | 18-03-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
3910 | TRỊNH TRẦN NGỌC KHÁNH VY | 05-10-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
3911 | TRỊNH TRẦN NGỌC THẢO VY | 05-10-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
3912 | TRƯƠNG NGUYỄN TRIỆU VỸ | 17-07-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
3913 | VIÊN THỊ VY | 09-08-2004 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
3914 | VÕ HỒNG TRIỆU VY | 14-05-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
3915 | VÕ NGỌC KHÁNH VY | 27-10-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
3916 | VÕ THỊ THÚY VY | 15-08-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
3917 | VÕ TRIỆU VY | 09-02-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
3918 | VŨ THỊ KHÁNH VY | 15-07-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
3919 | HE XIN | 06-08-2004 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
3920 | BÙI HỒ KHÁNH XUÂN | 30-04-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
3921 | TĂNG QUỐC XUÂN | 30-11-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
3922 | TRẦN THỊ MỸ XUÂN | 20-02-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
3923 | NGUYỄN PHAN NGỌC XUYẾN | 07-02-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
3924 | NGUYỄN THỊ KIM XUYẾN | 17-06-2004 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
3925 | BÙI LÊ NHƯ Ý | 12-09-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
3926 | BÙI VĂN Ý | 27-02-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
3927 | DANH DƯƠNG NGỌC NHƯ Ý | 28-04-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
3928 | ĐỖ NGỌC NHƯ Ý | 05-02-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
3929 | DƯƠNG SONG Ý | 09-07-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
3930 | HUỲNH HÀ NHƯ Ý | 28-05-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
Tích hợp VneID vào hệ thống phần mềm quản lý trường học trên CSDL ngành GDĐT
Ngày ban hành: 05/05/2025
Kế hoạch kiểm tra ứng dụng CNTT và chuyển đổi số về giáo dục năm 2025
Ngày ban hành: 28/04/2025
Hướng dẫn đánh giá mức độ chuyển đổi số của cơ sở giáo dục phổ thông
Ngày ban hành: 24/04/2025
Bảo đảm an toàn thông tin an ninh mạng, bảo vệ dữ liệu cá nhân quản lý, vận hành, sử dụng các hệ thống công nghệ thông tin tại các cơ sở giáo dục trên địa bàn thành phố
Ngày ban hành: 21/04/2025