| STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1561 | NGUYỄN NGỌC LAN | 13-09-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
|
| 1562 | NGUYỄN THỊ HƯƠNG LAN | 20-08-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
|
| 1563 | NGUYỄN THỊ MAI LAN | 04-03-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
|
| 1564 | NGUYỄN TRÚC LAN | 07-09-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
|
| 1565 | PHAN NGUYỄN THẢO LAN | 13-02-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
|
| 1566 | TRẦN THỊ THANH LAN | 19-12-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
|
| 1567 | TRẦN VÕ NGỌC LÂN | 26-03-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
|
| 1568 | NGUYỄN DIỆU LÀNH | 23-03-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
|
| 1569 | LƯU VĨNH LẬP | 13-08-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
|
| 1570 | PHAN THÀNH LẬP | 10-07-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
|
| 1571 | HOÀNG HƯƠNG LÊ | 16-10-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
|
| 1572 | LÊ THỊ MỸ LỆ | 10-11-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
|
| 1573 | NGUYỄN HOÀNG LÊ | 02-10-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
|
| 1574 | NGUYỄN HOÀNG KHÁNH LÊ | 21-10-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
|
| 1575 | NGUYỄN THÀNH LÊ | 09-01-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
|
| 1576 | NGUYỄN THỊ QUỲNH LÊ | 19-02-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
|
| 1577 | PHAN THỊ MỸ LỆ | 27-10-2004 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
|
| 1578 | LIN YIH LIAN | 21-05-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
|
| 1579 | HÀ NGÔ HOÀNG LIÊM | 15-08-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
|
| 1580 | NGUYỄN HOÀNG LIÊM | 17-07-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
|
| 1581 | NGUYỄN THANH LIÊM | 07-06-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
|
| 1582 | NGUYỄN VĂN THANH LIÊM | 15-03-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
|
| 1583 | NGUYỄN VŨ LIÊM | 07-08-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
|
| 1584 | MAI KIM LIÊN | 25-09-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
|
| 1585 | NGUYỄN QUỲNH NGỌC LIÊN | 04-03-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
|
| 1586 | NGUYỄN THỊ BÍCH LIÊN | 04-09-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
|
| 1587 | NGUYỄN THỊ KIM LIÊN | 02-01-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
|
| 1588 | PHAN THỊ BÍCH LIÊN | 10-10-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
|
| 1589 | BÙI NGUYỄN NGỌC LINH | 22-08-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
|
| 1590 | BÙI THỊ TRANG LINH | 14-12-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
|
Tích hợp VneID vào hệ thống phần mềm quản lý trường học trên CSDL ngành GDĐT
Ngày ban hành: 05/05/2025
Kế hoạch kiểm tra ứng dụng CNTT và chuyển đổi số về giáo dục năm 2025
Ngày ban hành: 28/04/2025
Hướng dẫn đánh giá mức độ chuyển đổi số của cơ sở giáo dục phổ thông
Ngày ban hành: 24/04/2025
Bảo đảm an toàn thông tin an ninh mạng, bảo vệ dữ liệu cá nhân quản lý, vận hành, sử dụng các hệ thống công nghệ thông tin tại các cơ sở giáo dục trên địa bàn thành phố
Ngày ban hành: 21/04/2025