STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
1861 | PHAN NGỌC MINH | 31-03-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
1862 | TẠ GIA MINH | 12-10-2004 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
1863 | TĂNG ĐẠI MINH | 09-04-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
1864 | THÁI CÔNG MINH | 10-08-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
1865 | THÁI LÝ NGỌC MINH | 18-07-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
1866 | TRẦN NGỌC TÚ MINH | 03-05-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
1867 | TRẦN NGUYỄN KIỀU MINH | 09-07-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
1868 | TRƯƠNG HOÀNG MINH | 25-04-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
1869 | TRƯƠNG NGUYỄN HOÀNG MINH | 05-08-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
1870 | VÕ NGUYỄN BÌNH MINH | 21-01-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
1871 | VŨ HOÀNG MINH | 29-06-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
1872 | VŨ QUANG MINH | 13-05-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
1873 | CHU THỊ MƠ | 05-10-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
1874 | TRẦN ĐỖ THU MƠ | 30-10-2004 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
1875 | NGUYỄN HOÀNG TIỂU MUỘI | 30-03-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
1876 | BÙI THỤY DIỄM MY | 08-12-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
1877 | CAO HOÀNG TIỂU MY | 20-09-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
1878 | CHU THỊ HOÀNG HỌA MY | 30-01-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
1879 | ĐỖ ĐỖ UYỂN MY | 26-06-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
1880 | ĐOÀN THỊ KIỀU MY | 12-03-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
1881 | ĐOÀN VĂN MỸ | 24-03-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
1882 | HOÀNG THỊ KHÁNH MY | 04-02-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
1883 | HUỲNH NGỌC MỸ | 12-03-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
1884 | HUỲNH THỊ HỒNG MY | 10-11-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
1885 | LÊ KHÁNH MY | 10-02-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
1886 | LÊ NGUYỄN NGỌC MỸ | 07-12-2003 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
1887 | LÊ THỊ TRÀ MY | 22-09-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
1888 | LÊ THỊ TRIỀU MY | 12-10-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
1889 | LÊ THÙY TRÀ MY | 03-11-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
1890 | LƯU XUÂN MỸ | 25-09-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
Tích hợp VneID vào hệ thống phần mềm quản lý trường học trên CSDL ngành GDĐT
Ngày ban hành: 05/05/2025
Kế hoạch kiểm tra ứng dụng CNTT và chuyển đổi số về giáo dục năm 2025
Ngày ban hành: 28/04/2025
Hướng dẫn đánh giá mức độ chuyển đổi số của cơ sở giáo dục phổ thông
Ngày ban hành: 24/04/2025
Bảo đảm an toàn thông tin an ninh mạng, bảo vệ dữ liệu cá nhân quản lý, vận hành, sử dụng các hệ thống công nghệ thông tin tại các cơ sở giáo dục trên địa bàn thành phố
Ngày ban hành: 21/04/2025