STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
1891 | MAI HÀ MY | 24-08-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
1892 | NGUYỄN NGỌC MỸ | 22-02-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
1893 | NGUYỄN THỊ TRÀ MY | 04-02-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
1894 | NGUYỄN THỊ TRÀ MY | 01-08-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
1895 | PHẠM HỒNG YẾN MY | 20-10-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
1896 | PHẠM THÁI KIỀU MY | 28-10-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
1897 | PHÙNG THỊ TRÀ MY | 22-11-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
1898 | TRẦN THIỆN MỸ | 30-03-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
1899 | TRẦN TRÀ MY | 05-06-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
1900 | VĂN THỊ THẢO MY | 21-04-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
1901 | VÕ LÊ TRÀ MY | 30-10-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
1902 | VÕ NGÔ DIỄM MY | 20-04-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
1903 | VÕ NGỌC MY | 30-10-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
1904 | PARK HA NA | 08-09-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
1905 | TRẦN LÊ NA | 01-05-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
1906 | VÕ ĐỒNG NAI | 15-06-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
1907 | ĐINH PHƯƠNG NAM | 17-04-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
1908 | ĐINH QUỐC NAM | 22-01-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
1909 | ĐOÀN NHỰT NAM | 19-10-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
1910 | HÀ VĂN NAM | 30-10-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
1911 | HỒ HOÀNG NHẬT NAM | 16-08-2004 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
1912 | HỒ THANH NAM | 05-10-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
1913 | LÊ ĐÌNH NAM | 29-12-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
1914 | LÊ HOÀNG NAM | 25-09-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
1915 | LÊ HOÀNG NAM | 14-07-2004 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
1916 | LÊ NGUYỄN HẢI NAM | 03-11-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
1917 | LÊ PHƯƠNG NAM | 04-02-2004 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
1918 | NGÔ THANH NAM | 05-04-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
1919 | NGUYỄN BÙI HOÀNG NAM | 05-03-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
1920 | NGUYỄN ĐẶNG PHƯƠNG NAM | 25-02-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
Tích hợp VneID vào hệ thống phần mềm quản lý trường học trên CSDL ngành GDĐT
Ngày ban hành: 05/05/2025
Kế hoạch kiểm tra ứng dụng CNTT và chuyển đổi số về giáo dục năm 2025
Ngày ban hành: 28/04/2025
Hướng dẫn đánh giá mức độ chuyển đổi số của cơ sở giáo dục phổ thông
Ngày ban hành: 24/04/2025
Bảo đảm an toàn thông tin an ninh mạng, bảo vệ dữ liệu cá nhân quản lý, vận hành, sử dụng các hệ thống công nghệ thông tin tại các cơ sở giáo dục trên địa bàn thành phố
Ngày ban hành: 21/04/2025