STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
2011 | TRẦN THỊ THANH NGÂN | 18-02-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2012 | TRẦN THỊ THẢO NGÂN | 10-10-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2013 | TRẦN THỊ TUYẾT NGÂN | 05-10-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
2014 | TRỊNH THANH NGÂN | 06-07-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2015 | TRƯƠNG KIM NGÂN | 06-05-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
2016 | TRƯƠNG KIM NGÂN | 25-06-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2017 | TRƯƠNG THỊ KIM NGÂN | 06-06-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2018 | TRƯƠNG TRIỆU PHƯƠNG NGÂN | 07-05-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2019 | VÒNG NGỌC THANH NGÂN | 16-01-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
2020 | VŨ THỊ THU NGÂN | 01-10-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2021 | BÙI NGỌC PHƯƠNG NGHI | 12-12-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2022 | ĐÀM XUÂN NGHI | 08-10-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
2023 | ĐẶNG VÕ MẪN NGHI | 08-11-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2024 | DƯƠNG MẪN NGHI | 28-07-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2025 | HỒ TRƯƠNG ĐÔNG NGHI | 28-07-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2026 | LÂM HƯNG NGHI | 09-04-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2027 | LÊ MẪN NGHI | 16-05-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2028 | LÊ QUANG MẪN NGHI | 09-10-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2029 | LÊ THỊ QUẾ NGHI | 15-08-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
2030 | LÊ TRẦN DUY NGHI | 27-07-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2031 | LIÊU BẢO NGHI | 13-09-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
2032 | MAI NGỌC PHƯƠNG NGHI | 15-02-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2033 | NGÔ THỤY BẢO NGHI | 24-05-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2034 | NGUYỄN HOÀNG PHƯƠNG NGHI | 17-10-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2035 | NGUYỄN HOÀNG PHƯƠNG NGHI | 05-09-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2036 | NGUYỄN HUỲNH PHƯƠNG NGHI | 09-02-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2037 | NGUYỄN LÂM BẢO NGHI | 22-09-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2038 | NGUYỄN LÊ PHƯƠNG NGHI | 20-02-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2039 | NGUYỄN NGỌC GIA NGHI | 16-05-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2040 | NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG NGHI | 22-10-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
Tích hợp VneID vào hệ thống phần mềm quản lý trường học trên CSDL ngành GDĐT
Ngày ban hành: 05/05/2025
Kế hoạch kiểm tra ứng dụng CNTT và chuyển đổi số về giáo dục năm 2025
Ngày ban hành: 28/04/2025
Hướng dẫn đánh giá mức độ chuyển đổi số của cơ sở giáo dục phổ thông
Ngày ban hành: 24/04/2025
Bảo đảm an toàn thông tin an ninh mạng, bảo vệ dữ liệu cá nhân quản lý, vận hành, sử dụng các hệ thống công nghệ thông tin tại các cơ sở giáo dục trên địa bàn thành phố
Ngày ban hành: 21/04/2025