STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
2101 | NGUYỄN HUỲNH BÍCH NGỌC | 26-04-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
2102 | NGUYỄN KIM NGỌC | 26-09-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2103 | NGUYỄN LÊ SONG NGỌC | 29-08-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
2104 | NGUYỄN MAI KIM NGỌC | 11-05-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2105 | NGUYỄN MINH NGỌC | 30-10-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2106 | NGUYỄN MINH NGỌC | 04-12-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
2107 | NGUYỄN NGUYÊN NGỌC | 13-02-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2108 | NGUYỄN NHƯ NGỌC | 11-06-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2109 | NGUYỄN NHƯ THIÊN NGỌC | 13-10-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
2110 | NGUYỄN THANH NGỌC | 27-10-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2111 | NGUYỄN THỊ BẢO NGỌC | 15-12-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2112 | NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC | 16-09-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2113 | NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC | 03-09-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2114 | NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC | 07-05-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
2115 | NGUYỄN THỊ HỒNG NGỌC | 02-05-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2116 | NGUYỄN THỊ KIM NGỌC | 18-06-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2117 | NGUYỄN THỊ NHƯ NGỌC | 21-08-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2118 | NGUYỄN THỊ THANH NGỌC | 18-04-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2119 | NGUYỄN THÚY NGỌC | 16-12-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2120 | NGUYỄN TRƯƠNG HỒNG NGỌC | 28-06-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
2121 | PHẠM BẢO NGỌC | 23-07-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2122 | PHẠM KHÁNH NGỌC | 23-05-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
2123 | PHAN HOA BẢO NGỌC | 09-10-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2124 | PHÙNG THỊ TUYẾT NGỌC | 23-12-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
2125 | THÁI NHƯ NGỌC | 08-10-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2126 | TRẦN ÁNH NGỌC | 17-11-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2127 | TRẦN BẢO NGỌC | 03-10-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2128 | TRẦN BẢO NGỌC | 11-03-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2129 | TRẦN LÊ BẢO NGỌC | 16-09-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
2130 | TRẦN LÊ HỒNG NGỌC | 16-09-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
Tích hợp VneID vào hệ thống phần mềm quản lý trường học trên CSDL ngành GDĐT
Ngày ban hành: 05/05/2025
Kế hoạch kiểm tra ứng dụng CNTT và chuyển đổi số về giáo dục năm 2025
Ngày ban hành: 28/04/2025
Hướng dẫn đánh giá mức độ chuyển đổi số của cơ sở giáo dục phổ thông
Ngày ban hành: 24/04/2025
Bảo đảm an toàn thông tin an ninh mạng, bảo vệ dữ liệu cá nhân quản lý, vận hành, sử dụng các hệ thống công nghệ thông tin tại các cơ sở giáo dục trên địa bàn thành phố
Ngày ban hành: 21/04/2025