STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
2131 | TRẦN LÊ THANH NGỌC | 04-06-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2132 | TRỊNH THỊ BẢO NGỌC | 02-04-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2133 | TRỊNH XUÂN THẢO NGỌC | 01-07-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2134 | TRƯƠNG LÊ KHÁNH NGỌC | 29-12-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2135 | VÕ THỊ HOA NGỌC | 09-04-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2136 | VÕ TRẦN QUẾ NGỌC | 12-12-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2137 | VĂN NAM THY NGỮ | 30-10-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2138 | ĐẶNG THÚY NGUYÊN | 17-03-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2139 | ĐỖ KHOA NGUYÊN | 24-10-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2140 | ĐỒNG THỊ NGỌC NGUYÊN | 27-08-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2141 | ĐƯỜNG THẢO NGUYÊN | 03-02-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2142 | HUỲNH NGUYÊN | 18-03-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2143 | LÊ TOÀN NGUYỄN | 28-01-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2144 | LÊ VĂN NGUYÊN | 05-05-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2145 | LƯƠNG BẢO NGUYÊN | 16-10-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2146 | NGUYỄN CÔNG NGUYÊN | 04-04-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2147 | NGUYỄN ĐẶNG KHÔI NGUYÊN | 28-08-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
2148 | NGUYỄN ĐÌNH NGUYÊN | 11-05-2003 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2149 | NGUYỄN ĐỖ KHÔI NGUYÊN | 04-11-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2150 | NGUYỄN HỮU THANH NGUYÊN | 17-06-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2151 | NGUYỄN KHÁNH NGUYÊN | 23-09-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2152 | NGUYỄN KHÁNH NGUYÊN | 24-09-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2153 | NGUYỄN KHÔI NGUYÊN | 17-02-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2154 | NGUYỄN LÊ TRÍ NGUYÊN | 09-11-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2155 | NGUYỄN MINH NGUYÊN | 28-03-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2156 | NGUYỄN PHÚC NGUYÊN | 05-03-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2157 | NGUYỄN PHƯƠNG NGUYÊN | 28-06-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2158 | NGUYỄN THỊ MINH NGUYÊN | 03-09-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
2159 | NGUYỄN THỊ THÁI NGUYÊN | 07-08-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2160 | NGUYỄN TRẦN KHÔI NGUYÊN | 21-01-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
Tích hợp VneID vào hệ thống phần mềm quản lý trường học trên CSDL ngành GDĐT
Ngày ban hành: 05/05/2025
Kế hoạch kiểm tra ứng dụng CNTT và chuyển đổi số về giáo dục năm 2025
Ngày ban hành: 28/04/2025
Hướng dẫn đánh giá mức độ chuyển đổi số của cơ sở giáo dục phổ thông
Ngày ban hành: 24/04/2025
Bảo đảm an toàn thông tin an ninh mạng, bảo vệ dữ liệu cá nhân quản lý, vận hành, sử dụng các hệ thống công nghệ thông tin tại các cơ sở giáo dục trên địa bàn thành phố
Ngày ban hành: 21/04/2025