STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
2161 | NGUYỄN TRUNG NGUYÊN | 02-12-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
2162 | PHẠM ĐÌNH NGUYÊN | 25-11-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
2163 | PHẠM NGUYỄN BÌNH NGUYÊN | 04-07-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2164 | PHẠM PHÚC NGUYÊN | 29-04-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2165 | PHẠM THẢO NGUYÊN | 23-11-2004 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2166 | PHẠM THẢO NGUYÊN | 05-01-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2167 | PHẠM THỊ KHÁNH NGUYÊN | 18-02-2004 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2168 | PHẠM THU NGUYÊN | 23-01-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2169 | PHẠM TRINH NGUYÊN | 15-11-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
2170 | PHẠM TRÚC NGUYÊN | 06-05-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2171 | PHAN NGUYỄN THẢO NGUYÊN | 05-07-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2172 | PHAN TUẤN NGUYÊN | 10-04-2004 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2173 | TIÊU TRẦN THẢO NGUYÊN | 25-09-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
2174 | TRẦN CHÂU PHƯƠNG NGUYÊN | 11-04-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2175 | TRẦN ĐẠI NGUYÊN | 15-08-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2176 | TRẦN KHÔI NGUYÊN | 08-02-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2177 | TRẦN LÊ PHƯƠNG NGUYÊN | 26-11-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2178 | TRẦN NGỌC MINH NGUYÊN | 18-11-2004 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
2179 | TRẦN NGUYỄN ANH NGUYÊN | 17-09-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2180 | TRẦN THỊ KIM NGUYÊN | 11-07-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2181 | TRƯƠNG KHÁNH NGUYÊN | 11-12-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2182 | TỪ HUỲNH TRUNG NGUYÊN | 27-04-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
2183 | NGUYỄN MINH NGUYỆT | 23-10-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
2184 | PHẠM KIỀU MINH NGUYỆT | 08-11-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2185 | BẠCH ĐẶNG THANH NHÃ | 03-09-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
2186 | HỒ LÊ NGỌC NHÃ | 29-07-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2187 | HỒ TRANG THANH NHÃ | 19-05-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2188 | NGUYỄN TRƯỜNG ANH NHÃ | 25-08-2004 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2189 | PHẠM THANH NHẢ | 15-05-2003 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2190 | VÕ MINH NHÃ | 16-08-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
Tích hợp VneID vào hệ thống phần mềm quản lý trường học trên CSDL ngành GDĐT
Ngày ban hành: 05/05/2025
Kế hoạch kiểm tra ứng dụng CNTT và chuyển đổi số về giáo dục năm 2025
Ngày ban hành: 28/04/2025
Hướng dẫn đánh giá mức độ chuyển đổi số của cơ sở giáo dục phổ thông
Ngày ban hành: 24/04/2025
Bảo đảm an toàn thông tin an ninh mạng, bảo vệ dữ liệu cá nhân quản lý, vận hành, sử dụng các hệ thống công nghệ thông tin tại các cơ sở giáo dục trên địa bàn thành phố
Ngày ban hành: 21/04/2025