STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
2251 | LÊ NGỌC Ý NHI | 01-11-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2252 | LÊ PHƯƠNG NHI | 14-10-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2253 | LÊ THANH NHI | 19-10-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2254 | LÊ THỊ CẨM NHI | 25-06-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
2255 | LÊ THỊ YẾN NHI | 05-11-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
2256 | LÊ THỊ YẾN NHI | 00-00-0000 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2257 | LÊ THỊ YẾN NHI | 15-05-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
2258 | LÊ UYÊN NHI | 17-09-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2259 | LÊ YẾN NHI | 20-02-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
2260 | LIÊU TUYÊN NHI | 28-11-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2261 | LƯƠNG PHI NHI | 15-09-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
2262 | LƯU THỊ YẾN NHI | 31-10-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
2263 | MẠCH YẾN NHI | 20-07-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2264 | MAI NGỌC YẾN NHI | 28-11-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2265 | NGUYỄN BẢO YẾN NHI | 10-11-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2266 | NGUYỄN CẨM NHI | 02-12-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
2267 | NGUYỄN HÀ YẾN NHI | 25-06-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
2268 | NGUYỄN HOÀNG YẾN NHI | 19-12-2004 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2269 | NGUYỄN HỒNG NHI | 08-03-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2270 | NGUYỄN LÊ XUÂN NHI | 26-06-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2271 | NGUYỄN NGỌC NHI | 14-09-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2272 | NGUYỄN NGỌC KHÁNH NHI | 04-10-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2273 | NGUYỄN NGỌC YẾN NHI | 28-10-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2274 | NGUYỄN NGỌC YẾN NHI | 05-11-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2275 | NGUYỄN NGỌC YẾN NHI | 12-10-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2276 | NGUYỄN QUỲNH NHI | 28-09-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2277 | NGUYỄN TÂM NHI | 13-08-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2278 | NGUYỄN TÂN PHƯƠNG NHI | 08-10-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2279 | NGUYỄN THỊ NGỌC NHI | 11-10-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
2280 | NGUYỄN THỊ QUỲNH NHI | 08-08-2004 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
Tích hợp VneID vào hệ thống phần mềm quản lý trường học trên CSDL ngành GDĐT
Ngày ban hành: 05/05/2025
Kế hoạch kiểm tra ứng dụng CNTT và chuyển đổi số về giáo dục năm 2025
Ngày ban hành: 28/04/2025
Hướng dẫn đánh giá mức độ chuyển đổi số của cơ sở giáo dục phổ thông
Ngày ban hành: 24/04/2025
Bảo đảm an toàn thông tin an ninh mạng, bảo vệ dữ liệu cá nhân quản lý, vận hành, sử dụng các hệ thống công nghệ thông tin tại các cơ sở giáo dục trên địa bàn thành phố
Ngày ban hành: 21/04/2025