STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
2281 | NGUYỄN THỊ THẢO NHI | 27-07-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
2282 | NGUYỄN THỊ YẾN NHI | 03-04-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2283 | NGUYỄN THỊ YẾN NHI | 09-01-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2284 | NGUYỄN THỊ YẾN NHI | 10-07-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2285 | NGUYỄN THỊ YẾN NHI | 08-11-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
2286 | NGUYỄN THỊ YẾN NHI | 11-03-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2287 | NGUYỄN THỊ YẾN NHI | 20-11-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2288 | NGUYỄN THỊ YẾN NHI | 28-08-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2289 | NGUYỄN TUYẾT NHI | 04-08-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2290 | NGUYỄN YẾN NHI | 15-10-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
2291 | NGUYỄN YẾN NHI | 14-11-2004 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
2292 | NGUYỄN YẾN NHI | 02-02-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
2293 | NINH YẾN NHI | 27-07-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
2294 | PHẠM ĐỖ DUNG NHI | 10-11-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
2295 | PHẠM ĐOÀN YẾN NHI | 20-06-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
2296 | PHẠM HUỲNH YẾN NHI | 07-01-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2297 | PHẠM MẪN NHI | 12-10-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
2298 | PHẠM THỊ YẾN NHI | 11-10-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
2299 | PHẠM THỊ YẾN NHI | 15-09-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
2300 | PHẠM YẾN NHI | 03-09-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
2301 | PHAN NGỌC YẾN NHI | 13-02-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
2302 | TRẦN HOÀNG YẾN NHI | 22-11-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2303 | TRẦN HUỲNH YẾN NHI | 28-04-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
2304 | TRẦN LÊ TRÚC NHI | 22-11-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
2305 | TRẦN NGỌC NHI | 07-09-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
2306 | TRẦN PHƯƠNG NHI | 07-12-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2307 | TRẦN TUYẾT NHI | 28-07-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2308 | TRẦN YẾN NHI | 22-10-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2309 | TRƯƠNG HỒ THIÊN MỸ NHI | 29-03-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2310 | TRƯƠNG THỊ PHƯƠNG NHI | 01-06-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
Tích hợp VneID vào hệ thống phần mềm quản lý trường học trên CSDL ngành GDĐT
Ngày ban hành: 05/05/2025
Kế hoạch kiểm tra ứng dụng CNTT và chuyển đổi số về giáo dục năm 2025
Ngày ban hành: 28/04/2025
Hướng dẫn đánh giá mức độ chuyển đổi số của cơ sở giáo dục phổ thông
Ngày ban hành: 24/04/2025
Bảo đảm an toàn thông tin an ninh mạng, bảo vệ dữ liệu cá nhân quản lý, vận hành, sử dụng các hệ thống công nghệ thông tin tại các cơ sở giáo dục trên địa bàn thành phố
Ngày ban hành: 21/04/2025