STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
2551 | VÕ THANH PHÚC | 15-12-2004 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2552 | VÕ TRỌNG PHÚC | 14-05-2004 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2553 | VƯƠNG BÁ PHỤC | 16-10-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
2554 | NGUYỄN HỒNG PHỤNG | 27-08-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2555 | NGUYỄN NGỌC PHỤNG | 07-12-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
2556 | TĂNG KIM PHỤNG | 01-04-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2557 | LÊ DOÃN PHƯỚC | 15-12-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
2558 | LƯU MINH PHƯỚC | 05-11-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2559 | LÝ MINH PHƯỚC | 06-11-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2560 | NGUYỄN HOÀNG PHƯỚC | 11-05-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2561 | NGUYỄN HỮU PHƯỚC | 07-02-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2562 | NGUYỄN HUỲNH HỮU PHƯỚC | 22-07-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2563 | NGUYỄN THẾ PHƯỚC | 29-09-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2564 | PHẠM HUỲNH TẤN PHƯỚC | 07-10-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2565 | PHẠM TẤN PHƯỚC | 27-02-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
2566 | TRẦN HỮU PHƯỚC | 16-10-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2567 | TRẦN NGỌC TẤN PHƯỚC | 25-09-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2568 | BÙI NGUYỄN BÍCH PHƯƠNG | 07-04-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2569 | BÙI NGUYỄN HUỲNH PHƯƠNG | 06-01-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
2570 | CAO HỒNG PHƯƠNG | 03-03-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2571 | ĐẶNG HÀ KIM PHƯỢNG | 08-07-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
2572 | ĐẶNG THỊ THANH PHƯƠNG | 02-01-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
2573 | ĐỖ HUỲNH MINH PHƯƠNG | 29-07-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
2574 | ĐỖ PHAN NGỌC PHƯƠNG | 16-09-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2575 | ĐỖ THỊ THU PHƯƠNG | 12-12-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2576 | ĐOÀN MINH PHƯƠNG | 12-01-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2577 | DƯƠNG THỊ MAI PHƯƠNG | 30-11-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2578 | DƯƠNG THỊ THU PHƯƠNG | 25-07-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2579 | HUỲNH THANH TRÚC PHƯƠNG | 05-05-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2580 | LÊ QUỲNH PHƯƠNG | 21-06-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
Tích hợp VneID vào hệ thống phần mềm quản lý trường học trên CSDL ngành GDĐT
Ngày ban hành: 05/05/2025
Kế hoạch kiểm tra ứng dụng CNTT và chuyển đổi số về giáo dục năm 2025
Ngày ban hành: 28/04/2025
Hướng dẫn đánh giá mức độ chuyển đổi số của cơ sở giáo dục phổ thông
Ngày ban hành: 24/04/2025
Bảo đảm an toàn thông tin an ninh mạng, bảo vệ dữ liệu cá nhân quản lý, vận hành, sử dụng các hệ thống công nghệ thông tin tại các cơ sở giáo dục trên địa bàn thành phố
Ngày ban hành: 21/04/2025