STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
2581 | LÊ UYÊN PHƯƠNG | 22-04-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2582 | LƯƠNG THỊ HỒNG PHƯỢNG | 29-12-2004 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2583 | LƯU HỒNG PHƯƠNG | 04-11-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2584 | MAI NGUYỄN BẢO PHƯƠNG | 24-08-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2585 | MAI NGUYỄN NHƯ PHƯỢNG | 18-06-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
2586 | NGÔ THẾ PHƯƠNG | 20-04-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2587 | NGUYỄN ĐAN PHƯƠNG | 11-09-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2588 | NGUYỄN ĐÌNH PHƯƠNG | 12-04-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
2589 | NGUYỄN HÀ PHƯƠNG | 13-11-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
2590 | NGUYỄN LƯƠNG HÀ PHƯƠNG | 16-09-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2591 | NGUYỄN MINH PHƯƠNG | 16-11-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
2592 | NGUYỄN MINH PHƯƠNG | 17-11-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2593 | NGUYỄN MINH PHƯƠNG | 21-11-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2594 | NGUYỄN NAM PHƯƠNG | 30-12-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2595 | NGUYỄN NAM PHƯƠNG | 05-05-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
2596 | NGUYỄN PHÙNG MINH PHƯƠNG | 04-02-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2597 | NGUYỄN PHƯƠNG NHẬT PHƯƠNG | 16-09-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2598 | NGUYỄN THANH PHƯƠNG | 27-10-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2599 | NGUYỄN THỊ HÀ PHƯƠNG | 08-07-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
2600 | NGUYỄN THỊ NGỌC PHƯƠNG | 25-09-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2601 | NGUYỄN THỊ NGỌC PHƯƠNG | 25-08-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2602 | NGUYỄN THỊ TRÚC PHƯƠNG | 30-08-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2603 | PHẠM KỲ PHƯƠNG | 29-01-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2604 | PHẠM NGỌC PHƯỢNG | 06-08-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2605 | PHẠM QUỲNH PHƯƠNG | 15-02-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2606 | TẠ BÍCH PHƯỢNG | 20-02-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2607 | TRẦN BÌNH PHƯƠNG | 25-12-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2608 | TRẦN HÀ PHƯƠNG | 19-08-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
2609 | TRẦN MINH PHƯƠNG | 08-07-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2610 | TRẦN MINH PHƯƠNG | 29-06-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
Tích hợp VneID vào hệ thống phần mềm quản lý trường học trên CSDL ngành GDĐT
Ngày ban hành: 05/05/2025
Kế hoạch kiểm tra ứng dụng CNTT và chuyển đổi số về giáo dục năm 2025
Ngày ban hành: 28/04/2025
Hướng dẫn đánh giá mức độ chuyển đổi số của cơ sở giáo dục phổ thông
Ngày ban hành: 24/04/2025
Bảo đảm an toàn thông tin an ninh mạng, bảo vệ dữ liệu cá nhân quản lý, vận hành, sử dụng các hệ thống công nghệ thông tin tại các cơ sở giáo dục trên địa bàn thành phố
Ngày ban hành: 21/04/2025