STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
2881 | ĐINH QUỐC THẮNG | 19-08-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
2882 | DƯƠNG HỮU THẮNG | 15-05-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
2883 | HOÀNG CÔNG THẮNG | 12-01-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2884 | MAI VĂN THẮNG | 01-05-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2885 | NGUYỄN LÂM VĨNH THĂNG | 12-07-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2886 | NGUYỄN QUỐC THẮNG | 08-12-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
2887 | NGUYỄN TOÀN THẮNG | 26-09-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
2888 | NGUYỄN VĂN THẮNG | 12-02-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2889 | NGUYỄN VÕ HOÀNG THẮNG | 06-09-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2890 | PHẠM QUỐC THẮNG | 10-05-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2891 | PHAN VĂN NGỌC THẮNG | 28-08-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2892 | PHÒNG HOÀNG HỮU THẮNG | 26-02-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
2893 | TRƯƠNG MINH THẮNG | 21-06-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2894 | TRƯƠNG NGỌC THẮNG | 04-10-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
2895 | CAO HỮU THÀNH | 30-11-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2896 | DƯƠNG TIẾN THÀNH | 01-04-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2897 | HÀ PHƯỚC THÀNH | 07-06-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2898 | HỒ NGỌC PHƯƠNG THANH | 15-03-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2899 | LAI VIỆT THÀNH | 06-05-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2900 | LÊ NGUYỄN TUẤN THÀNH | 20-10-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2901 | LÊ THỊ THÀNH | 05-04-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
2902 | LÊ VĂN MINH THÀNH | 25-08-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
2903 | LÝ KIM THANH | 30-10-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2904 | NGÔ NGUYỄN TRIỀU THÀNH | 07-05-2004 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2905 | NGÔ THÁI THANH | 14-09-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2906 | NGÔ TRUNG THÀNH | 05-11-2003 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2907 | NGUYỄN CHÍ THANH | 07-08-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
2908 | NGUYỄN ĐỖ MAI THANH | 13-02-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2909 | NGUYỄN HOÀNG MAI THANH | 06-08-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2910 | NGUYỄN MINH THÀNH | 04-03-2004 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
Tích hợp VneID vào hệ thống phần mềm quản lý trường học trên CSDL ngành GDĐT
Ngày ban hành: 05/05/2025
Kế hoạch kiểm tra ứng dụng CNTT và chuyển đổi số về giáo dục năm 2025
Ngày ban hành: 28/04/2025
Hướng dẫn đánh giá mức độ chuyển đổi số của cơ sở giáo dục phổ thông
Ngày ban hành: 24/04/2025
Bảo đảm an toàn thông tin an ninh mạng, bảo vệ dữ liệu cá nhân quản lý, vận hành, sử dụng các hệ thống công nghệ thông tin tại các cơ sở giáo dục trên địa bàn thành phố
Ngày ban hành: 21/04/2025