STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
3571 | NGUYỄN HUỲNH TRÚC VY | 21-03-2006 | Giáo dục Phổ thông | Khá | |
3572 | NGUYỄN LÊ VỸ | 30-12-2006 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi | |
3573 | NGUYỄN MINH VY | 29-03-2006 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi | |
3574 | NGUYỄN NGỌC KHÁNH VY | 22-09-2006 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình | |
3575 | NGUYỄN NGỌC KHÁNH VY | 24-05-2006 | Giáo dục Phổ thông | Khá | |
3576 | NGUYỄN NGỌC PHI VỸ | 16-03-2006 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi | |
3577 | NGUYỄN NGỌC THANH VY | 03-11-2006 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình | |
3578 | NGUYỄN NGỌC THẢO VY | 21-01-2006 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình | |
3579 | NGUYỄN NGỌC TRƯỜNG VY | 15-06-2006 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi | |
3580 | NGUYỄN NGỌC YẾN VY | 07-12-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá | |
3581 | NGUYỄN NHẬT VY | 19-10-2006 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình | |
3582 | NGUYỄN NHẬT VY | 08-08-2006 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi | |
3583 | NGUYỄN PHẠM NGỌC VY | 14-04-2006 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình | |
3584 | NGUYỄN PHẠM THANH VY | 26-08-2006 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi | |
3585 | NGUYỄN THÁI TƯỜNG VY | 28-12-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình | |
3586 | NGUYỄN THANH THẢO VY | 01-02-2006 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi | |
3587 | NGUYỄN THANH THÚY VY | 17-03-2006 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình | |
3588 | NGUYỄN THẢO VY | 21-06-2004 | Giáo dục Phổ thông | Khá | |
3589 | NGUYỄN THỊ THẢO VY | 31-08-2006 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi | |
3590 | NGUYỄN THỊ THẢO VY | 28-10-2006 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình | |
3591 | NGUYỄN THỊ THẢO VY | 21-01-2006 | Giáo dục Phổ thông | Khá | |
3592 | NGUYỄN THỊ THẢO VY | 20-08-2006 | Giáo dục Phổ thông | Khá | |
3593 | NGUYỄN THỊ THẢO VY | 24-07-2006 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình | |
3594 | NGUYỄN THỊ TRÚC VY | 26-12-2006 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình | |
3595 | NGUYỄN THỊ YẾN VY | 12-05-2006 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình | |
3596 | NGUYỄN THỊ YẾN VY | 24-08-2006 | Giáo dục Phổ thông | Khá | |
3597 | NGUYỄN THÚY VY | 11-12-2006 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi | |
3598 | NGUYỄN TRẦN THÚY VY | 28-10-2006 | Giáo dục Phổ thông | Khá | |
3599 | NGUYỄN TRÚC VY | 11-10-2006 | Giáo dục Phổ thông | Khá | |
3600 | NGUYỄN TRƯƠNG TƯỜNG VY | 06-03-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
Triển khai hồ sơ chuyển trường đối với học sinh trung học cơ sở
Ngày ban hành: 18/07/2024
Triển khai khảo sát thực trạng phát triển năng lực số cho học sinh THCS
Ngày ban hành: 11/03/2024
Triển khai một số nội dung liên quan đến việc đi nước ngoài của cán bộ, công chức, viên chức
Ngày ban hành: 08/03/2024
Triển khai an toàn thông tin, tham gia môi trường mạng an toàn đối với hoạt động giảng dạy, quản lý giáo dục
Ngày ban hành: 23/02/2024