STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
4291 | NGUYỄN HẢI YẾN | 01-09-2006 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
4292 | NGUYỄN HOÀNG KIM YẾN | 02-12-2006 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
4293 | NGUYỄN HỒNG YẾN | 17-12-2006 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
4294 | NGUYỄN NGỌC YẾN | 28-02-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
4295 | NGUYỄN NGỌC YẾN | 31-03-2006 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
4296 | NGUYỄN THỊ HỒNG YẾN | 01-07-2006 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
4297 | NGUYỄN THỊ MỸ YẾN | 07-01-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
4298 | NGUYỄN THỊ NGỌC YẾN | 08-06-2006 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
4299 | NGUYỄN VÕ KIM YẾN | 10-03-2006 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
4300 | PHẠM HOÀI YẾN | 06-03-2006 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
4301 | PHẠM THỊ HỒNG YẾN | 28-06-2006 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
4302 | PHAN NGỌC YẾN | 09-09-2006 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
4303 | TRẦN KIM YẾN | 04-03-2006 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
4304 | TRẦN KIM YẾN | 18-09-2006 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
4305 | TRẦN NGỌC YẾN | 16-01-2006 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
4306 | TRẦN NGỌC YẾN | 28-12-2006 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
4307 | TRẦN THỊ KIM YẾN | 17-08-2006 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
4308 | VŨ LÊ VÂN YẾN | 26-01-2006 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
4309 | TIAN YUAN | 15-06-2006 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
4310 | KWON JI YUN | 12-02-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
Triển khai hồ sơ chuyển trường đối với học sinh trung học cơ sở
Ngày ban hành: 18/07/2024
Triển khai khảo sát thực trạng phát triển năng lực số cho học sinh THCS
Ngày ban hành: 11/03/2024
Triển khai một số nội dung liên quan đến việc đi nước ngoài của cán bộ, công chức, viên chức
Ngày ban hành: 08/03/2024
Triển khai an toàn thông tin, tham gia môi trường mạng an toàn đối với hoạt động giảng dạy, quản lý giáo dục
Ngày ban hành: 23/02/2024