STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
2791 | TRẦN HƯNG PHƯỚC | 27-05-2006 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
2792 | TRẦN HỮU PHƯỚC | 25-03-2006 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2793 | BÙI ÁNH PHƯƠNG | 26-11-2006 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
2794 | ĐẶNG BÙI MAI PHƯƠNG | 11-10-2006 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2795 | DANH THỊ KIM PHƯỢNG | 25-04-2006 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2796 | ĐỖ HUỲNH PHƯƠNG MỸ PHƯƠNG | 03-07-2006 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
2797 | ĐỖ NGỌC MAI PHƯƠNG | 03-01-2006 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
2798 | DƯƠNG THU PHƯƠNG | 04-08-2006 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2799 | HOÀNG THANH TRÚC PHƯƠNG | 24-08-2006 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2800 | HOÀNG THU PHƯƠNG | 09-06-2006 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2801 | HOÀNG TUYẾT PHƯƠNG | 15-08-2006 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2802 | HUỲNH ĐẶNG THẢO PHƯƠNG | 07-11-2006 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2803 | HUỲNH HOÀNG PHƯƠNG | 21-10-2006 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2804 | HUỲNH NGỌC NAM PHƯƠNG | 19-05-2006 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2805 | HUỲNH NGỌC VŨ PHƯƠNG | 04-07-2006 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
2806 | HUỲNH THẾ PHƯƠNG | 31-10-2006 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2807 | LẠI LƯƠNG MAI PHƯƠNG | 05-01-2006 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2808 | LÊ HÀ PHƯƠNG | 09-04-2006 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2809 | LÊ NGHI PHƯƠNG | 04-10-2006 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2810 | LÊ NGUYỄN KHÁNH PHƯƠNG | 15-02-2006 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2811 | LÊ THANH PHƯƠNG | 11-06-2006 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2812 | LÊ THANH PHƯƠNG | 24-07-2006 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
2813 | LÊ VĂN PHƯƠNG | 30-06-2006 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
2814 | LỮ THỊ NHÃ PHƯƠNG | 09-02-2006 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2815 | LÝ BỘI PHƯƠNG | 22-09-2006 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
2816 | LÝ NGỌC MAI PHƯƠNG | 01-07-2006 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2817 | NGÔ MINH PHƯƠNG | 12-05-2006 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2818 | NGUYỄN ĐOÀN DUY PHƯƠNG | 24-10-2006 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2819 | NGUYỄN DUY PHƯƠNG | 07-01-2006 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
2820 | NGUYỄN HẢI PHƯỢNG | 24-03-2006 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
Tích hợp VneID vào hệ thống phần mềm quản lý trường học trên CSDL ngành GDĐT
Ngày ban hành: 05/05/2025
Kế hoạch kiểm tra ứng dụng CNTT và chuyển đổi số về giáo dục năm 2025
Ngày ban hành: 28/04/2025
Hướng dẫn đánh giá mức độ chuyển đổi số của cơ sở giáo dục phổ thông
Ngày ban hành: 24/04/2025
Bảo đảm an toàn thông tin an ninh mạng, bảo vệ dữ liệu cá nhân quản lý, vận hành, sử dụng các hệ thống công nghệ thông tin tại các cơ sở giáo dục trên địa bàn thành phố
Ngày ban hành: 21/04/2025