STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
2821 | NGUYỄN HẢI PHƯƠNG | 14-08-2006 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
2822 | NGUYỄN HOÀI PHƯƠNG | 15-06-2006 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2823 | NGUYỄN HOÀNG LAM PHƯƠNG | 05-03-2006 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
2824 | NGUYỄN MAI PHƯƠNG | 21-11-2006 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2825 | NGUYỄN NAM PHƯƠNG | 02-12-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2826 | NGUYỄN NGỌC BÍCH PHƯỢNG | 29-03-2006 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
2827 | NGUYỄN NGỌC KIỀU PHƯỢNG | 13-01-2006 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2828 | NGUYỄN NGỌC MAI PHƯƠNG | 19-10-2006 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2829 | NGUYỄN NHẬT PHƯƠNG | 08-05-2006 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
2830 | NGUYỄN TẤN PHƯƠNG | 24-07-2006 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2831 | NGUYỄN THANH PHƯƠNG | 24-12-2006 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2832 | NGUYỄN THANH PHƯƠNG | 03-10-2006 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2833 | NGUYỄN THỊ HÀ PHƯƠNG | 26-03-2006 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2834 | NGUYỄN THỊ NHÃ PHƯƠNG | 03-01-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2835 | NGUYỄN THỊ TRÚC PHƯƠNG | 08-05-2006 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2836 | NGUYỄN THỊ TRÚC PHƯƠNG | 01-02-2006 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2837 | NGUYỄN TRÚC PHƯƠNG | 10-10-2006 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2838 | PHẠM THỊ KIM PHƯỢNG | 12-09-2006 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
2839 | PHẠM THỊ LAN PHƯƠNG | 10-01-2006 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2840 | TRẦN THỊ BÍCH PHƯỢNG | 05-10-2006 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2841 | TRẦN THỊ THANH PHƯƠNG | 02-01-2006 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2842 | TRẦN YẾN PHƯƠNG | 03-05-2006 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2843 | TRỊNH HÀ PHƯƠNG | 07-04-2006 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2844 | TRỊNH THỊ MAI PHƯƠNG | 28-01-2006 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
2845 | TRƯƠNG QUỐC PHƯƠNG | 16-01-2006 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
2846 | VĂN NGUYỄN HOÀNG PHƯƠNG | 04-05-2006 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2847 | VŨ NAM PHƯƠNG | 19-01-2006 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2848 | VƯƠNG HUỲNH MINH PHƯƠNG | 22-07-2006 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2849 | BÙI MINH QUÂN | 09-12-2006 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2850 | CAO HOÀNG QUÂN | 20-09-2006 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
Tích hợp VneID vào hệ thống phần mềm quản lý trường học trên CSDL ngành GDĐT
Ngày ban hành: 05/05/2025
Kế hoạch kiểm tra ứng dụng CNTT và chuyển đổi số về giáo dục năm 2025
Ngày ban hành: 28/04/2025
Hướng dẫn đánh giá mức độ chuyển đổi số của cơ sở giáo dục phổ thông
Ngày ban hành: 24/04/2025
Bảo đảm an toàn thông tin an ninh mạng, bảo vệ dữ liệu cá nhân quản lý, vận hành, sử dụng các hệ thống công nghệ thông tin tại các cơ sở giáo dục trên địa bàn thành phố
Ngày ban hành: 21/04/2025