STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
2881 | ĐÀO NGUYỄN PHÚC QUANG | 17-01-2006 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2882 | ĐOÀN VÕ DUY QUANG | 21-05-2006 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2883 | LÊ HỒNG QUANG | 02-01-2006 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2884 | NGUYỄN BÙI TIẾN QUANG | 07-09-2006 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
2885 | NGUYỄN NHẬT QUANG | 23-03-2006 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2886 | NGUYỄN NHỰT QUANG | 12-01-2006 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2887 | NGUYỄN THÀNH QUANG | 20-07-2006 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
2888 | NGUYỄN TRẦN THIÊN QUANG | 05-10-2006 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2889 | NGUYỄN VĂN QUANG | 21-01-2006 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
2890 | NGUYỄN VŨ VINH QUANG | 06-02-2006 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2891 | NGUYỄN XUÂN QUANG | 18-11-2006 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2892 | PHẠM THANH QUANG | 25-04-2006 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
2893 | TRẦN ĐĂNG MINH QUANG | 21-10-2006 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
2894 | TRẦN HỒNG QUANG | 06-10-2006 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2895 | TRẦN MINH QUANG | 02-09-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
2896 | TRẦN PHƯỚC VINH QUANG | 12-10-2006 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2897 | VĂN LƯƠNG CÔNG QUANG | 29-09-2006 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
2898 | ĐẶNG THỊ BẢO QUẾ | 09-08-2006 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2899 | CHIÊU PHÚ QUÍ | 16-04-2006 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2900 | NGUYỄN SƠN QUÍ | 09-11-2006 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
2901 | HOÀNG NGỌC ANH QUỐC | 27-09-2006 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2902 | NGUYỄN BẢO QUỐC | 10-09-2006 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2903 | NGUYỄN ĐÌNH QUỐC | 25-05-2006 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
2904 | NGUYỄN THÀNH QUỐC | 23-09-2006 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2905 | TRẦN ANH QUỐC | 05-08-2006 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
2906 | TRẦN ĐÌNH QUỐC | 25-08-2006 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
2907 | HỒ NGỌC QUÝ | 12-04-2006 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
2908 | NGUYỄN ĐÌNH QUÝ | 15-12-2006 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2909 | NGUYỄN THÀNH QUÝ | 02-03-2006 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2910 | NGUYỄN TRIỆU QUY | 03-09-2004 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
Tích hợp VneID vào hệ thống phần mềm quản lý trường học trên CSDL ngành GDĐT
Ngày ban hành: 05/05/2025
Kế hoạch kiểm tra ứng dụng CNTT và chuyển đổi số về giáo dục năm 2025
Ngày ban hành: 28/04/2025
Hướng dẫn đánh giá mức độ chuyển đổi số của cơ sở giáo dục phổ thông
Ngày ban hành: 24/04/2025
Bảo đảm an toàn thông tin an ninh mạng, bảo vệ dữ liệu cá nhân quản lý, vận hành, sử dụng các hệ thống công nghệ thông tin tại các cơ sở giáo dục trên địa bàn thành phố
Ngày ban hành: 21/04/2025