STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
2581 | NGUYỄN NGỌC ĐÔNG NGHI | 18-06-2008 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2582 | NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG NGHI | 14-09-2008 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2583 | NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG NGHI | 22-11-2008 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2584 | NGUYỄN NGỌC THẢO NGHI | 19-07-2008 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2585 | NGUYỄN THÀNH NGHỊ | 06-01-2008 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2586 | NGUYỄN TRẦN PHƯƠNG NGHI | 28-11-2008 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2587 | NGUYỄN TRƯƠNG TUỆ NGHI | 31-01-2008 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2588 | NGUYỄN VÕ ĐÔNG NGHI | 07-09-2008 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2589 | NGUYỄN XUÂN NGHI | 02-07-2008 | Giáo dục Phổ thông |
![]() |
|
2590 | PHẠM HỒNG GIA NGHI | 16-11-2008 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2591 | PHẠM NGỌC BẢO NGHI | 24-04-2008 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2592 | PHẠM QUANG NGHỊ | 20-10-2008 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2593 | PHAN NGỌC MINH NGHI | 13-02-2008 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2594 | TRẦN ĐÔNG NGHI | 06-09-2008 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2595 | TRẦN GIA NGHI | 27-10-2008 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2596 | TRẦN HỒ MẪN NGHI | 07-09-2008 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2597 | TRẦN PHƯƠNG NGHI | 03-11-2008 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2598 | TRẦN QUÁN LÂM NGHI | 16-10-2008 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2599 | TRƯƠNG THỤY TUYẾT NGHI | 23-12-2008 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2600 | VÕ NGỌC MINH NGHI | 04-10-2008 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2601 | VÕ PHÚC NGHI | 21-03-2008 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
2602 | BÙI VĂN NGHĨA | 19-06-2008 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2603 | BÙI VĂN GIA NGHĨA | 29-05-2008 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2604 | ĐỖ HUỲNH HIẾU NGHĨA | 14-11-2008 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2605 | HUỲNH HIẾU NGHĨA | 17-02-2008 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2606 | LƯƠNG TRUNG NGHĨA | 06-01-2008 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2607 | MẠCH HOÀNG NGHĨA | 07-07-2008 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2608 | NGUYỄN DƯƠNG CHÍ NGHĨA | 01-11-2008 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2609 | NGUYỄN HIẾU NGHĨA | 18-04-2008 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2610 | NGUYỄN HỮU NGHĨA | 04-11-2008 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
Tích hợp VneID vào hệ thống phần mềm quản lý trường học trên CSDL ngành GDĐT
Ngày ban hành: 05/05/2025
Kế hoạch kiểm tra ứng dụng CNTT và chuyển đổi số về giáo dục năm 2025
Ngày ban hành: 28/04/2025
Hướng dẫn đánh giá mức độ chuyển đổi số của cơ sở giáo dục phổ thông
Ngày ban hành: 24/04/2025
Bảo đảm an toàn thông tin an ninh mạng, bảo vệ dữ liệu cá nhân quản lý, vận hành, sử dụng các hệ thống công nghệ thông tin tại các cơ sở giáo dục trên địa bàn thành phố
Ngày ban hành: 21/04/2025