STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
3691 | NGUYỄN ĐẶNG PHƯƠNG PHƯƠNG | 18-08-2009 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
3692 | NGUYỄN ĐIỀN MAI PHƯƠNG | 04-08-2009 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
3693 | NGUYỄN ĐÌNH BẢO PHƯƠNG | 14-11-2009 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
3694 | NGUYỄN ĐỨC NGUYÊN PHƯƠNG | 24-02-2009 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
3695 | NGUYỄN MAI PHƯƠNG | 27-01-2009 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
3696 | NGUYỄN MAI PHƯƠNG | 21-05-2009 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
3697 | NGUYỄN NGỌC PHƯỢNG | 01-09-2009 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
3698 | NGUYỄN NGỌC PHƯỢNG | 16-04-2009 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
3699 | NGUYỄN NHẬT PHƯƠNG | 27-07-2009 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
3700 | NGUYỄN THẾ PHƯƠNG | 15-02-2009 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
3701 | NGUYỄN THỊ ANH PHƯƠNG | 02-11-2007 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
3702 | NGUYỄN THỊ HÀ PHƯƠNG | 29-07-2009 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
3703 | NGUYỄN THỊ KIM PHƯỢNG | 11-09-2009 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
3704 | NGUYỄN THỊ THANH PHƯƠNG | 12-11-2009 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
3705 | NGUYỄN THỊ THU PHƯƠNG | 10-01-2009 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
3706 | NGUYỄN TRẦN ĐÔNG PHƯƠNG | 18-08-2009 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
3707 | NGUYỄN XUÂN PHƯƠNG | 26-12-2009 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
3708 | PHẠM MINH PHƯƠNG | 07-12-2009 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
3709 | PHẠM NGỌC MAI PHƯƠNG | 29-12-2009 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
3710 | PHẠM THỊ KHÁNH PHƯƠNG | 23-04-2009 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
3711 | PHẠM THỊ NAM PHƯƠNG | 18-08-2009 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
3712 | PHẠM VÕ BẢO PHƯƠNG | 29-06-2009 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
3713 | PHAN THỊ MAI PHƯƠNG | 25-05-2009 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
3714 | QUÁCH ĐỖ MINH PHƯƠNG | 11-05-2009 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
3715 | QUÁCH THẢO PHƯƠNG | 03-12-2009 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
3716 | THÂN BÍCH PHƯƠNG | 08-03-2009 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
3717 | TRẦN HÀ PHƯƠNG | 29-09-2009 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
3718 | TRẦN NGUYỄN ĐÔNG PHƯƠNG | 04-01-2009 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
3719 | TRẦN NGUYỄN LAM PHƯƠNG | 03-06-2009 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
3720 | TRẦN NGUYỄN NAM PHƯƠNG | 17-06-2009 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
Tích hợp VneID vào hệ thống phần mềm quản lý trường học trên CSDL ngành GDĐT
Ngày ban hành: 05/05/2025
Kế hoạch kiểm tra ứng dụng CNTT và chuyển đổi số về giáo dục năm 2025
Ngày ban hành: 28/04/2025
Hướng dẫn đánh giá mức độ chuyển đổi số của cơ sở giáo dục phổ thông
Ngày ban hành: 24/04/2025
Bảo đảm an toàn thông tin an ninh mạng, bảo vệ dữ liệu cá nhân quản lý, vận hành, sử dụng các hệ thống công nghệ thông tin tại các cơ sở giáo dục trên địa bàn thành phố
Ngày ban hành: 21/04/2025