STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
4441 | HOÀNG KHA THY | 22-05-2008 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
4442 | HUỲNH THỊ BẢO THY | 16-01-2009 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
4443 | HUỲNH TRÚC THY | 12-10-2009 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
4444 | HUỲNH YẾN THY | 09-06-2009 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
4445 | LÊ MAI THY | 15-12-2009 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
4446 | LÊ NHÃ THY | 22-11-2009 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
4447 | LÝ MAI THY | 27-08-2009 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
4448 | MAI THY | 28-11-2009 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
4449 | MAI ANH THY | 02-04-2009 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
4450 | MAI NGUYỄN BẢO THY | 18-04-2009 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
4451 | NGUYỄN HỒNG NHÃ THY | 13-11-2009 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
4452 | NGUYỄN KIỀU ANH THY | 11-01-2009 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
4453 | NGUYỄN LỆ BẢO THY | 25-01-2009 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
4454 | NGUYỄN LÊ MAI THY | 30-11-2008 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
4455 | NGUYỄN MINH THY | 17-02-2009 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
4456 | NGUYỄN NGỌC BẢO THY | 18-02-2009 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
4457 | NGUYỄN NGỌC BẢO THY | 04-07-2009 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
4458 | NGUYỄN NGỌC BẢO THY | 08-09-2009 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
4459 | NGUYỄN NGỌC BẢO THY | 09-10-2009 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
4460 | NGUYỄN NGỌC MINH THY | 19-05-2009 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
4461 | NGUYỄN PHÚC BẢO THY | 30-01-2009 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
4462 | NGUYỄN THỊ DIỄM THY | 23-06-2009 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
4463 | NGUYỄN TRIỆU NHÃ THY | 08-01-2009 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
4464 | PHAN THỊ NHÃ THY | 03-04-2009 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
4465 | TRẦN MINH THY | 28-04-2009 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
4466 | TRẦN NGỌC BẢO THY | 22-05-2009 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
4467 | TRẦN NGỌC QUỲNH THY | 31-08-2009 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
4468 | TRẦN NGUYỄN ĐAN THY | 20-01-2009 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
4469 | TRẦN NGUYỄN KHÁNH THY | 09-12-2009 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
4470 | TRẦN NGUYỄN NHÃ THY | 23-03-2009 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
Tích hợp VneID vào hệ thống phần mềm quản lý trường học trên CSDL ngành GDĐT
Ngày ban hành: 05/05/2025
Kế hoạch kiểm tra ứng dụng CNTT và chuyển đổi số về giáo dục năm 2025
Ngày ban hành: 28/04/2025
Hướng dẫn đánh giá mức độ chuyển đổi số của cơ sở giáo dục phổ thông
Ngày ban hành: 24/04/2025
Bảo đảm an toàn thông tin an ninh mạng, bảo vệ dữ liệu cá nhân quản lý, vận hành, sử dụng các hệ thống công nghệ thông tin tại các cơ sở giáo dục trên địa bàn thành phố
Ngày ban hành: 21/04/2025