STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
3181 | ĐINH TÚ UYÊN | 30-09-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
3182 | DƯƠNG THỊ MỸ UYÊN | 24-08-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
3183 | HỒ NGUYỄN KHÁNH UYÊN | 29-12-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
3184 | LÊ ĐOÀN PHƯƠNG UYÊN | 12-05-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
3185 | LÊ NHƯ UYÊN | 02-03-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
3186 | LÊ TRẦN PHƯƠNG UYÊN | 10-09-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
3187 | LƯƠNG NGỌC PHƯƠNG UYÊN | 12-09-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
3188 | LƯU THỊ TỐ UYÊN | 17-12-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
3189 | NGÔ PHƯƠNG UYÊN | 23-03-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
3190 | NGUYỄN HẠ PHƯƠNG UYÊN | 26-05-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
3191 | NGUYỄN LÊ PHƯƠNG UYÊN | 23-12-2004 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
3192 | NGUYỄN NGỌC DƯƠNG UYÊN | 13-01-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
3193 | NGUYỄN NGỌC MỸ UYÊN | 09-01-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
3194 | NGUYỄN PHƯƠNG UYÊN | 26-10-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
3195 | NGUYỄN THỊ UYÊN | 15-04-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
3196 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG UYÊN | 21-01-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
3197 | TRẦN CAO BẢO UYÊN | 10-03-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
3198 | TRẦN LÊ TÚ UYÊN | 09-09-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
3199 | TRẦN NGUYỄN XUÂN UYÊN | 23-03-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
3200 | TRẦN QUỲNH UYÊN | 11-01-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
3201 | TRẦN VƯƠNG UYÊN | 15-05-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
3202 | TRIỆU MINH UYÊN | 18-01-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
3203 | TRƯƠNG NGỌC NHÃ UYÊN | 05-05-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
3204 | BÙI THANH VĂN | 15-08-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
3205 | ĐỖ THỊ TƯỜNG VÂN | 23-04-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
3206 | LÊ NGUYỄN VY VÂN | 05-05-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
3207 | LÊ THÁI Y VÂN | 07-11-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
3208 | NGUYỄN HOÀNG THANH VÂN | 19-04-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
3209 | NGUYỄN NGỌC HẢI VÂN | 14-12-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
3210 | NGUYỄN THANH VÂN | 24-05-2003 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
Tích hợp VneID vào hệ thống phần mềm quản lý trường học trên CSDL ngành GDĐT
Ngày ban hành: 05/05/2025
Kế hoạch kiểm tra ứng dụng CNTT và chuyển đổi số về giáo dục năm 2025
Ngày ban hành: 28/04/2025
Hướng dẫn đánh giá mức độ chuyển đổi số của cơ sở giáo dục phổ thông
Ngày ban hành: 24/04/2025
Bảo đảm an toàn thông tin an ninh mạng, bảo vệ dữ liệu cá nhân quản lý, vận hành, sử dụng các hệ thống công nghệ thông tin tại các cơ sở giáo dục trên địa bàn thành phố
Ngày ban hành: 21/04/2025