STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
301 | LÊ HOÀNG CHÂU | 02-10-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
302 | LÊ MINH CHÂU | 04-04-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
303 | LÊ NGUYỄN HÀ CHÂU | 19-01-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
304 | LÊ VÕ THANH CHÂU | 17-10-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
305 | LÝ NGỌC CHÂU | 02-04-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
306 | NGUYỄN HOÀNG NGỌC CHÂU | 23-10-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
307 | NGUYỄN HỒNG MINH CHÂU | 13-04-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
308 | NGUYỄN NGỌC BẢO CHÂU | 18-12-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
309 | NGUYỄN NGỌC HẢI CHÂU | 02-10-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
310 | NGUYỄN QUỲNH BẢO CHÂU | 04-06-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
311 | NGUYỄN THẢO CHÂU | 31-07-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
312 | NGUYỄN THỊ NGỌC CHÂU | 06-05-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
313 | PHAN NGỌC KIM CHÂU | 07-12-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
314 | PHAN NGUYỄN DIỆU CHÂU | 19-07-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
315 | PHÙNG MINH CHÂU | 01-02-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
316 | TÔ TƯỜNG CHÂU | 23-08-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
317 | TRẦN NGUYỄN BẢO CHÂU | 02-06-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
318 | VÕ HUYỀN CHÂU | 09-04-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
319 | YEH MENG CHEN | 22-12-2004 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
320 | BÙI NGỌC MINH CHI | 19-12-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
321 | ĐINH LÂM QUẾ CHI | 04-08-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
322 | ĐINH LƯU HÀ CHI | 22-01-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
323 | HOÀNG THỊ HUỆ CHI | 16-02-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
324 | MAI MỸ CHI | 24-09-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
325 | NGÔ HOÀNG LAN CHI | 04-10-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
326 | NGUYỄN ĐÌNH THIỆN CHÍ | 02-10-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
327 | NGUYỄN THỊ KIM CHI | 21-09-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
328 | PHẠM YẾN CHI | 27-05-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
329 | TRẦN LÊ KIM CHI | 08-05-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
330 | TRẦN NGỌC LINH CHI | 19-09-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
Tích hợp VneID vào hệ thống phần mềm quản lý trường học trên CSDL ngành GDĐT
Ngày ban hành: 05/05/2025
Kế hoạch kiểm tra ứng dụng CNTT và chuyển đổi số về giáo dục năm 2025
Ngày ban hành: 28/04/2025
Hướng dẫn đánh giá mức độ chuyển đổi số của cơ sở giáo dục phổ thông
Ngày ban hành: 24/04/2025
Bảo đảm an toàn thông tin an ninh mạng, bảo vệ dữ liệu cá nhân quản lý, vận hành, sử dụng các hệ thống công nghệ thông tin tại các cơ sở giáo dục trên địa bàn thành phố
Ngày ban hành: 21/04/2025