STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
3271 | NGÔ VÕ HOÀN VŨ | 26-02-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
3272 | NGUYỄN ANH VŨ | 30-10-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
3273 | NGUYỄN HẠN VŨ | 04-01-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
3274 | NGUYỄN HOÀNG ANH VŨ | 15-05-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
3275 | NGUYỄN HỮU VŨ | 04-01-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
3276 | NGUYỄN PHÚC NGUYÊN VŨ | 22-03-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
3277 | TẠ HUY VŨ | 08-11-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
3278 | TRẦN HOÀI VŨ | 21-09-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
3279 | TRẦN HUỲNH PHI VŨ | 24-04-2004 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
3280 | TRƯƠNG TẤN VŨ | 17-07-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
3281 | VÕ MINH VŨ | 28-12-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
3282 | VƯƠNG NGUYÊN VŨ | 03-12-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
3283 | HÀ HOÀNG THỊNH VƯỢNG | 26-12-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
3284 | LÊ BÁ VƯƠNG | 08-02-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
3285 | LÊ QUỐC VƯƠNG | 22-08-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
3286 | NGUYỄN HUỲNH LÂM VƯƠNG | 01-06-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
3287 | NGUYỄN THỊ XUÂN VƯỢNG | 05-05-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
3288 | TRẦN ĐỨC VƯỢNG | 05-02-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
3289 | BÙI NGỌC TƯỜNG VY | 08-10-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
3290 | ĐẶNG THỊ YẾN VY | 10-09-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
3291 | DƯƠNG THÁI KHẢ VY | 21-10-2004 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
3292 | HÀ NGUYỄN TƯỜNG VY | 05-10-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
3293 | HỒ KHẢI VY | 30-08-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
3294 | HỒ NGỌC TƯỜNG VY | 23-08-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
3295 | HỒ TƯỜNG VY | 19-10-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
3296 | HOÀNG ĐỖ ANH VY | 11-06-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
3297 | HUỲNH NGỌC YẾN VY | 01-12-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
3298 | HUỲNH THỊ THÚY VY | 11-01-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
3299 | HUỲNH THỊ TƯỜNG VY | 18-02-2003 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
3300 | HUỲNH VÕ KHÁNH VY | 28-12-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
Tích hợp VneID vào hệ thống phần mềm quản lý trường học trên CSDL ngành GDĐT
Ngày ban hành: 05/05/2025
Kế hoạch kiểm tra ứng dụng CNTT và chuyển đổi số về giáo dục năm 2025
Ngày ban hành: 28/04/2025
Hướng dẫn đánh giá mức độ chuyển đổi số của cơ sở giáo dục phổ thông
Ngày ban hành: 24/04/2025
Bảo đảm an toàn thông tin an ninh mạng, bảo vệ dữ liệu cá nhân quản lý, vận hành, sử dụng các hệ thống công nghệ thông tin tại các cơ sở giáo dục trên địa bàn thành phố
Ngày ban hành: 21/04/2025