STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
3301 | KIỀU YẾN VY | 18-09-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
3302 | KIM TRẦN THẢO VY | 23-02-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
3303 | LÂM TRIỆU VY | 31-10-2004 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
3304 | LÊ VY | 05-05-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
3305 | LÊ CẨM VY | 19-05-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
3306 | LÊ NGUYỄN BẢO VY | 22-09-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
3307 | LÊ NGUYỄN NGỌC THÚY VY | 08-08-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
3308 | LÊ PHƯƠNG VY | 06-08-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
3309 | LÊ PHƯƠNG VY | 17-04-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
3310 | LÊ THÚY VY | 13-07-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
3311 | LÊ TRẦN THẢO VY | 20-05-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
3312 | LUÂN XUÂN VY | 06-12-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
3313 | LƯƠNG THÚY VY | 13-11-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
3314 | NGÔ GIA VY | 27-06-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
3315 | NGÔ THỊ THẢO VY | 05-08-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
3316 | NGUYỄN CAO TRÚC VY | 10-02-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
3317 | NGUYỄN ĐỖ TƯỜNG VY | 25-02-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
3318 | NGUYỄN DƯƠNG TƯỜNG VY | 28-08-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
3319 | NGUYỄN HOÀNG YẾN VY | 17-08-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
3320 | NGUYỄN LƯƠNG NGỌC VY | 10-06-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
3321 | NGUYỄN MAI TƯỜNG VY | 06-04-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
3322 | NGUYỄN NGỌC VY | 22-11-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
3323 | NGUYỄN NGỌC HẠ VY | 25-06-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
3324 | NGUYỄN NGỌC LAN VY | 28-06-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
3325 | NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG VY | 09-09-2004 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
3326 | NGUYỄN NGỌC THẢO VY | 06-03-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
3327 | NGUYỄN NGỌC THẢO VY | 28-04-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
3328 | NGUYỄN NGỌC TƯỜNG VY | 17-11-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
3329 | NGUYỄN NGỌC TƯỜNG VY | 13-07-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
3330 | NGUYỄN PHẠM ÁNH VY | 09-10-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
Tích hợp VneID vào hệ thống phần mềm quản lý trường học trên CSDL ngành GDĐT
Ngày ban hành: 05/05/2025
Kế hoạch kiểm tra ứng dụng CNTT và chuyển đổi số về giáo dục năm 2025
Ngày ban hành: 28/04/2025
Hướng dẫn đánh giá mức độ chuyển đổi số của cơ sở giáo dục phổ thông
Ngày ban hành: 24/04/2025
Bảo đảm an toàn thông tin an ninh mạng, bảo vệ dữ liệu cá nhân quản lý, vận hành, sử dụng các hệ thống công nghệ thông tin tại các cơ sở giáo dục trên địa bàn thành phố
Ngày ban hành: 21/04/2025