| STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
|---|---|---|---|---|---|
| 991 | LÊ THỊ KIM HƯƠNG | 17-08-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
|
| 992 | LÊ THỊ THU HƯƠNG | 01-05-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
|
| 993 | LƯƠNG NGUYỄN NHẬT HƯƠNG | 17-12-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
|
| 994 | LÝ NGỌC HƯƠNG | 23-09-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
|
| 995 | NGÔ NHẬT QUỲNH HƯƠNG | 15-05-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
|
| 996 | NGUYỄN DƯƠNG THANH HƯƠNG | 15-02-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
|
| 997 | NGUYỄN NGỌC HƯƠNG | 11-08-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
|
| 998 | NGUYỄN NGỌC HƯƠNG | 03-07-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
|
| 999 | NGUYỄN NGỌC QUỲNH HƯƠNG | 21-09-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
|
| 1000 | NGUYỄN THANH HƯƠNG | 09-02-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
|
| 1001 | NGUYỄN THỊ HỒNG HƯƠNG | 23-04-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
|
| 1002 | NGUYỄN THỊ LAN HƯƠNG | 06-09-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
|
| 1003 | NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG | 09-02-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
|
| 1004 | NGUYỄN TRẦN QUỲNH HƯƠNG | 25-04-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
|
| 1005 | TÔ NGỌC HƯƠNG | 08-08-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
|
| 1006 | TRẦN THỊ THANH HƯỜNG | 23-12-2004 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
|
| 1007 | TRẦN THỊ TUYẾT HƯƠNG | 29-09-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
|
| 1008 | LÊ CÔNG HỮU | 23-07-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
|
| 1009 | BÙI GIA HUY | 01-05-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
|
| 1010 | BÙI NGUYỄN HOÀNG HUY | 30-05-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
|
| 1011 | ĐẶNG GIA HUY | 10-08-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
|
| 1012 | ĐẶNG MẠNH HUY | 09-11-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
|
| 1013 | ĐÀO GIA HUY | 20-10-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
|
| 1014 | ĐỖ HUY | 25-02-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
|
| 1015 | ĐỖ HOÀNG GIA HUY | 03-10-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
|
| 1016 | ĐỖ QUỐC HUY | 14-04-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
|
| 1017 | ĐOÀN THẾ HUY | 04-08-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
|
| 1018 | DƯƠNG GIA HUY | 08-06-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
|
| 1019 | HÀ QUANG HUY | 09-09-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
|
| 1020 | HÀ QUỐC HUY | 02-12-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
|
Tích hợp VneID vào hệ thống phần mềm quản lý trường học trên CSDL ngành GDĐT
Ngày ban hành: 05/05/2025
Kế hoạch kiểm tra ứng dụng CNTT và chuyển đổi số về giáo dục năm 2025
Ngày ban hành: 28/04/2025
Hướng dẫn đánh giá mức độ chuyển đổi số của cơ sở giáo dục phổ thông
Ngày ban hành: 24/04/2025
Bảo đảm an toàn thông tin an ninh mạng, bảo vệ dữ liệu cá nhân quản lý, vận hành, sử dụng các hệ thống công nghệ thông tin tại các cơ sở giáo dục trên địa bàn thành phố
Ngày ban hành: 21/04/2025