| STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1591 | TRƯƠNG HOÀNG MINH | 25-04-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
|
| 1592 | TRƯƠNG NGUYỄN HOÀNG MINH | 05-08-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
|
| 1593 | VŨ HOÀNG MINH | 29-06-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
|
| 1594 | VŨ QUANG MINH | 13-05-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
|
| 1595 | CHU THỊ MƠ | 05-10-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
|
| 1596 | TRẦN ĐỖ THU MƠ | 30-10-2004 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
|
| 1597 | NGUYỄN HOÀNG TIỂU MUỘI | 30-03-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
|
| 1598 | BÙI THỤY DIỄM MY | 08-12-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
|
| 1599 | CAO HOÀNG TIỂU MY | 20-09-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
|
| 1600 | ĐỖ ĐỖ UYỂN MY | 26-06-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
|
| 1601 | ĐOÀN THỊ KIỀU MY | 12-03-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
|
| 1602 | ĐOÀN VĂN MỸ | 24-03-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
|
| 1603 | HUỲNH NGỌC MỸ | 12-03-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
|
| 1604 | HUỲNH THỊ HỒNG MY | 10-11-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
|
| 1605 | LÊ NGUYỄN NGỌC MỸ | 07-12-2003 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
|
| 1606 | LÊ THỊ TRÀ MY | 22-09-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
|
| 1607 | LÊ THỊ TRIỀU MY | 12-10-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
|
| 1608 | LƯU XUÂN MỸ | 25-09-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
|
| 1609 | MAI HÀ MY | 24-08-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
|
| 1610 | NGUYỄN NGỌC MỸ | 22-02-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
|
| 1611 | NGUYỄN THỊ TRÀ MY | 04-02-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
|
| 1612 | NGUYỄN THỊ TRÀ MY | 01-08-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
|
| 1613 | PHẠM HỒNG YẾN MY | 20-10-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
|
| 1614 | PHẠM THÁI KIỀU MY | 28-10-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
|
| 1615 | PHÙNG THỊ TRÀ MY | 22-11-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
|
| 1616 | TRẦN THIỆN MỸ | 30-03-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
|
| 1617 | TRẦN TRÀ MY | 05-06-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
|
| 1618 | VĂN THỊ THẢO MY | 21-04-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
|
| 1619 | VÕ LÊ TRÀ MY | 30-10-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
|
| 1620 | VÕ NGÔ DIỄM MY | 20-04-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
|
Tích hợp VneID vào hệ thống phần mềm quản lý trường học trên CSDL ngành GDĐT
Ngày ban hành: 05/05/2025
Kế hoạch kiểm tra ứng dụng CNTT và chuyển đổi số về giáo dục năm 2025
Ngày ban hành: 28/04/2025
Hướng dẫn đánh giá mức độ chuyển đổi số của cơ sở giáo dục phổ thông
Ngày ban hành: 24/04/2025
Bảo đảm an toàn thông tin an ninh mạng, bảo vệ dữ liệu cá nhân quản lý, vận hành, sử dụng các hệ thống công nghệ thông tin tại các cơ sở giáo dục trên địa bàn thành phố
Ngày ban hành: 21/04/2025