STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
2041 | NGUYỄN HỒNG NHUNG | 27-06-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2042 | NGUYỄN HỒNG NHUNG | 27-05-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2043 | NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG | 01-11-2004 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2044 | PHẠM THỊ HỒNG NHUNG | 04-06-2004 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2045 | BÙI MINH NHỰT | 26-01-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2046 | ĐẶNG MINH NHỰT | 17-10-2004 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2047 | HÀ MINH NHỰT | 14-08-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2048 | LÊ MINH NHỰT | 10-06-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2049 | NGUYỄN ĐỖ HỒNG HUY NHỰT | 03-01-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2050 | NGUYỄN MINH NHỰT | 20-08-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2051 | PHAN MINH NHỰT | 17-06-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2052 | VÕ MINH NHỰT | 15-01-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2053 | NGUYỄN BÙI THỊ MI NI | 06-10-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2054 | BÙI NHƯ NINH | 15-04-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2055 | ĐẶNG NGUYỄN KIỀU OANH | 02-04-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
2056 | NGUYỄN KIỀU OANH | 25-06-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2057 | NGUYỄN LÊ HOÀNG OANH | 01-01-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
2058 | TRỊNH THỊ KIM OANH | 04-09-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
2059 | VÕ PHẠM HOÀNG OANH | 26-06-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2060 | VÕ THỊ KIỀU OANH | 21-04-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
2061 | HUỲNH ĐẶNG PHI PHA | 11-08-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2062 | HOÀNG QUỐC PHÁP | 30-05-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2063 | CHIÊM TIẾN PHÁT | 02-05-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2064 | DƯ ĐỨC PHÁT | 29-10-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
2065 | HUỲNH TẤN PHÁT | 17-09-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2066 | LAI ĐỨC PHÁT | 15-11-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
2067 | LÊ ĐỨC PHÁT | 09-08-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2068 | LÊ THÀNH PHÁT | 19-11-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2069 | LÊ THÀNH PHÁT | 23-09-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2070 | LÊ TIẾN PHÁT | 30-06-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
Tích hợp VneID vào hệ thống phần mềm quản lý trường học trên CSDL ngành GDĐT
Ngày ban hành: 05/05/2025
Kế hoạch kiểm tra ứng dụng CNTT và chuyển đổi số về giáo dục năm 2025
Ngày ban hành: 28/04/2025
Hướng dẫn đánh giá mức độ chuyển đổi số của cơ sở giáo dục phổ thông
Ngày ban hành: 24/04/2025
Bảo đảm an toàn thông tin an ninh mạng, bảo vệ dữ liệu cá nhân quản lý, vận hành, sử dụng các hệ thống công nghệ thông tin tại các cơ sở giáo dục trên địa bàn thành phố
Ngày ban hành: 21/04/2025