STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
2071 | LÊ TRẦN NHẬT PHÁT | 30-10-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2072 | LƯU TOÀN PHÁT | 11-06-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
2073 | LÝ KIM PHÁT | 12-01-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2074 | LÝ MINH PHÁT | 15-12-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2075 | NGÔ ĐÌNH PHÁT | 09-10-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2076 | NGÔ GIA PHÁT | 28-10-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
2077 | NGUYỄN ĐÀO ĐẠI PHÁT | 29-09-2004 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2078 | NGUYỄN HỒ THÀNH PHÁT | 31-10-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2079 | NGUYỄN HỮU PHÁT | 17-10-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2080 | NGUYỄN MẠNH PHÁT | 01-02-2003 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2081 | NGUYỄN MẠNH PHÁT | 09-09-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2082 | NGUYỄN TẤN PHÁT | 01-01-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2083 | NGUYỄN TẤN PHÁT | 10-01-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2084 | NGUYỄN THÀNH PHÁT | 05-02-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2085 | NGUYỄN THÀNH PHÁT | 19-01-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
2086 | NGUYỄN THUẬN PHÁT | 20-11-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2087 | PHẠM DUY PHÁT | 01-01-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2088 | PHẠM HOÀNG PHÁT | 21-03-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2089 | PHẠM MINH PHÁT | 29-05-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2090 | PHẠM TẤN PHÁT | 31-12-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
2091 | PHAN TRỌNG PHÁT | 22-04-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
2092 | TẠ TẤN PHÁT | 18-04-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2093 | TỐNG MINH PHÁT | 28-09-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2094 | TRẦN HUY PHÁT | 01-03-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2095 | TRẦN TẤN PHÁT | 18-09-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
2096 | VÕ HÙNG PHÁT | 22-06-2004 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2097 | NGUYỄN ANH PHI | 05-05-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2098 | NGUYỄN NHẬT PHI | 07-03-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2099 | TRẦN NGÔ THẾ PHI | 02-12-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2100 | CHU VŨ ĐÌNH PHONG | 07-03-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
Tích hợp VneID vào hệ thống phần mềm quản lý trường học trên CSDL ngành GDĐT
Ngày ban hành: 05/05/2025
Kế hoạch kiểm tra ứng dụng CNTT và chuyển đổi số về giáo dục năm 2025
Ngày ban hành: 28/04/2025
Hướng dẫn đánh giá mức độ chuyển đổi số của cơ sở giáo dục phổ thông
Ngày ban hành: 24/04/2025
Bảo đảm an toàn thông tin an ninh mạng, bảo vệ dữ liệu cá nhân quản lý, vận hành, sử dụng các hệ thống công nghệ thông tin tại các cơ sở giáo dục trên địa bàn thành phố
Ngày ban hành: 21/04/2025