STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
3481 | NGUYỄN LÊ VỸ | 30-12-2006 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
3482 | NGUYỄN MINH VY | 29-03-2006 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
3483 | NGUYỄN NGỌC KHÁNH VY | 22-09-2006 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
3484 | NGUYỄN NGỌC KHÁNH VY | 24-05-2006 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
3485 | NGUYỄN NGỌC PHI VỸ | 16-03-2006 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
3486 | NGUYỄN NGỌC THANH VY | 03-11-2006 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
3487 | NGUYỄN NGỌC THẢO VY | 21-01-2006 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
3488 | NGUYỄN NGỌC TRƯỜNG VY | 15-06-2006 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
3489 | NGUYỄN NGỌC YẾN VY | 07-12-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
3490 | NGUYỄN NHẬT VY | 19-10-2006 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
3491 | NGUYỄN NHẬT VY | 08-08-2006 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
3492 | NGUYỄN PHẠM NGỌC VY | 14-04-2006 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
3493 | NGUYỄN PHẠM THANH VY | 26-08-2006 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
3494 | NGUYỄN THÁI TƯỜNG VY | 28-12-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
3495 | NGUYỄN THANH THẢO VY | 01-02-2006 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
3496 | NGUYỄN THANH THÚY VY | 17-03-2006 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
3497 | NGUYỄN THẢO VY | 21-06-2004 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
3498 | NGUYỄN THỊ THẢO VY | 31-08-2006 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
3499 | NGUYỄN THỊ THẢO VY | 28-10-2006 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
3500 | NGUYỄN THỊ THẢO VY | 21-01-2006 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
3501 | NGUYỄN THỊ THẢO VY | 20-08-2006 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
3502 | NGUYỄN THỊ THẢO VY | 24-07-2006 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
3503 | NGUYỄN THỊ TRÚC VY | 26-12-2006 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
3504 | NGUYỄN THỊ YẾN VY | 12-05-2006 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
3505 | NGUYỄN THỊ YẾN VY | 24-08-2006 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
3506 | NGUYỄN THÚY VY | 11-12-2006 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
3507 | NGUYỄN TRẦN THÚY VY | 28-10-2006 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
3508 | NGUYỄN TRÚC VY | 11-10-2006 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
3509 | NGUYỄN TRƯƠNG TƯỜNG VY | 06-03-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
3510 | NGUYỄN TƯỜNG VY | 16-10-2006 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
Triển khai hồ sơ chuyển trường đối với học sinh trung học cơ sở
Ngày ban hành: 18/07/2024
Triển khai khảo sát thực trạng phát triển năng lực số cho học sinh THCS
Ngày ban hành: 11/03/2024
Triển khai một số nội dung liên quan đến việc đi nước ngoài của cán bộ, công chức, viên chức
Ngày ban hành: 08/03/2024
Triển khai an toàn thông tin, tham gia môi trường mạng an toàn đối với hoạt động giảng dạy, quản lý giáo dục
Ngày ban hành: 23/02/2024