STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
1051 | NGUYỄN HOÀNG HUY | 13-02-2006 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
1052 | NGUYỄN HOÀNG NHẬT HUY | 04-10-2006 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
1053 | NGUYỄN HỮU HUY | 31-07-2006 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
1054 | NGUYỄN LÊ ANH HUY | 07-12-2006 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
1055 | NGUYỄN LÊ GIA HUY | 30-03-2006 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
1056 | NGUYỄN LÊ NHẬT HUY | 09-05-2006 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
1057 | NGUYỄN MINH HUY | 29-01-2006 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
1058 | NGUYỄN NGỌC ĐĂNG HUY | 11-05-2006 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
1059 | NGUYỄN NGUYÊN HUY | 13-01-2006 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
1060 | NGUYỄN PHAN HOÀNG HUY | 24-11-2004 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
1061 | NGUYỄN PHƯỚC HOÀNG HUY | 01-03-2004 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
1062 | NGUYỄN QUỐC HUY | 17-05-2006 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
1063 | NGUYỄN QUỐC HUY | 17-02-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
1064 | NGUYỄN QUỐC GIA HUY | 13-10-2006 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
1065 | NGUYỄN VĂN HUY | 22-07-2006 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
1066 | PHẠM QUỐC HUY | 06-01-2006 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
1067 | PHAN GIA HUY | 03-03-2006 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
1068 | PHAN GIA HUY | 01-02-2006 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
1069 | PHAN NGỌC ĐAN HUY | 10-04-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
1070 | TẠ ĐOÀN THÀNH HUY | 16-06-2006 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
1071 | TĂNG NGUYỄN TRƯỜNG HUY | 31-07-2006 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
1072 | TÔ TRUNG HUY | 09-03-2006 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
1073 | TRẦN ĐẶNG QUỐC HUY | 30-08-2006 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
1074 | TRẦN GIA HUY | 17-09-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
1075 | TRẦN GIA HUY | 02-03-2006 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
1076 | TRẦN QUỐC HUY | 22-04-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
1077 | TRẦN XUÂN HUY | 30-09-2006 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
1078 | TRƯƠNG GIA HUY | 30-06-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
1079 | TRƯƠNG QUANG HUY | 02-08-2006 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
1080 | TRƯƠNG QUANG HUY | 28-03-2006 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
Tích hợp VneID vào hệ thống phần mềm quản lý trường học trên CSDL ngành GDĐT
Ngày ban hành: 05/05/2025
Kế hoạch kiểm tra ứng dụng CNTT và chuyển đổi số về giáo dục năm 2025
Ngày ban hành: 28/04/2025
Hướng dẫn đánh giá mức độ chuyển đổi số của cơ sở giáo dục phổ thông
Ngày ban hành: 24/04/2025
Bảo đảm an toàn thông tin an ninh mạng, bảo vệ dữ liệu cá nhân quản lý, vận hành, sử dụng các hệ thống công nghệ thông tin tại các cơ sở giáo dục trên địa bàn thành phố
Ngày ban hành: 21/04/2025