STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
4081 | NGUYỄN CÔNG VINH | 14-04-2009 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
4082 | NGUYỄN HIỂN VINH | 04-06-2009 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
4083 | NGUYỄN LÊ HIỂN VINH | 27-07-2009 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
4084 | NGUYỄN TIẾN VINH | 03-06-2009 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
4085 | NGUYỄN VĂN QUANG VINH | 23-02-2009 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
4086 | TRẦN DANH VINH | 05-06-2009 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
4087 | TRẦN THẾ VINH | 13-11-2009 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
4088 | VĂN CHÍ VĨNH | 30-03-2009 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
4089 | BỒ ANH VŨ | 14-04-2009 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
4090 | ĐÀO TUẤN VŨ | 26-05-2007 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
4091 | ĐOÀN HOÀN VŨ | 17-06-2009 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
4092 | LÊ MINH VŨ | 26-10-2009 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
4093 | LÊ TIẾN VŨ | 04-06-2009 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
4094 | NGUYỄN ANH VŨ | 22-08-2009 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
4095 | NGUYỄN HUỲNH ANH VŨ | 23-04-2008 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
4096 | NGUYỄN MINH VŨ | 20-10-2009 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
4097 | NGUYỄN NGUYÊN VŨ | 04-08-2009 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
4098 | NGUYỄN NHƯ ANH VŨ | 01-06-2009 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
4099 | NGUYỄN TIẾN VŨ | 27-11-2009 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
4100 | NGUYỄN TUẤN VŨ | 09-04-2009 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
4101 | NGUYỄN TUẤN VŨ | 26-11-2007 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
4102 | PHẠM ĐÌNH VŨ | 14-09-2009 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
4103 | PHAN TƯỜNG VŨ | 30-04-2008 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
4104 | SẦM TRẦN THÁI VŨ | 26-09-2009 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
4105 | THÁI HOÀNG VŨ | 21-01-2009 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
4106 | TRẦN VĂN THẾ VŨ | 03-08-2009 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
4107 | TRƯƠNG NGỌC VƯƠNG | 05-11-2009 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
4108 | BÙI TƯỜNG VY | 11-09-2009 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
4109 | BÙI YẾN VY | 17-09-2009 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
4110 | CAO NGỌC VY | 31-07-2009 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
Tích hợp VneID vào hệ thống phần mềm quản lý trường học trên CSDL ngành GDĐT
Ngày ban hành: 05/05/2025
Kế hoạch kiểm tra ứng dụng CNTT và chuyển đổi số về giáo dục năm 2025
Ngày ban hành: 28/04/2025
Hướng dẫn đánh giá mức độ chuyển đổi số của cơ sở giáo dục phổ thông
Ngày ban hành: 24/04/2025
Bảo đảm an toàn thông tin an ninh mạng, bảo vệ dữ liệu cá nhân quản lý, vận hành, sử dụng các hệ thống công nghệ thông tin tại các cơ sở giáo dục trên địa bàn thành phố
Ngày ban hành: 21/04/2025