STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
4201 | PHẠM NGỌC KHÁNH VY | 25-11-2009 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
4202 | PHẠM THẾ VỸ | 13-05-2009 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
4203 | PHẠM THỊ PHƯƠNG VY | 28-08-2009 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
4204 | PHẠM TRÍ VỸ | 09-08-2009 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
4205 | PHẠM TƯỜNG VY | 30-07-2009 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
4206 | PHAN THỊ TƯỜNG VY | 01-10-2009 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
4207 | PHAN TƯỜNG VY | 22-04-2009 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
4208 | THÁI TƯỜNG VY | 16-06-2009 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
4209 | TRẦN ĐẠI VỸ | 09-02-2009 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
4210 | TRẦN LÊ KHÁNH VY | 09-01-2009 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
4211 | TRẦN LÊ TƯỜNG VY | 02-02-2009 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
4212 | TRẦN NGỌC BẢO VY | 19-04-2009 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
4213 | TRẦN NHẬT THẢO VY | 01-09-2009 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
4214 | TRẦN THẢO VY | 01-07-2008 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
4215 | TRẦN TRIỆU VY | 05-06-2009 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
4216 | TRẦN TRÚC VY | 12-08-2009 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
4217 | TRỊNH NGUYỄN YẾN VY | 21-01-2009 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
4218 | TRƯƠNG NGỌC KHÁNH VY | 18-08-2009 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
4219 | VÕ KIỀU VY | 16-06-2009 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
4220 | VÕ NGỌC XUÂN VY | 04-06-2009 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
4221 | VÕ NGUYỄN PHƯƠNG VY | 20-04-2009 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
4222 | VÕ THÚY VY | 31-08-2009 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
4223 | VÒNG THẢO VY | 15-01-2009 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
4224 | VŨ NGUYỄN PHƯƠNG VY | 18-09-2009 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
4225 | VŨ THÙY THẢO VY | 06-09-2009 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
4226 | LÊ THỊ THANH XUÂN | 07-08-2008 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
4227 | MAI THỊ THANH XUÂN | 14-01-2009 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
4228 | TRẦN HỒNG XUYẾN | 01-09-2009 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
4229 | CAO NGỌC NHƯ Ý | 14-10-2009 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
4230 | ĐỖ LÊ NHƯ Ý | 18-06-2009 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
Tích hợp VneID vào hệ thống phần mềm quản lý trường học trên CSDL ngành GDĐT
Ngày ban hành: 05/05/2025
Kế hoạch kiểm tra ứng dụng CNTT và chuyển đổi số về giáo dục năm 2025
Ngày ban hành: 28/04/2025
Hướng dẫn đánh giá mức độ chuyển đổi số của cơ sở giáo dục phổ thông
Ngày ban hành: 24/04/2025
Bảo đảm an toàn thông tin an ninh mạng, bảo vệ dữ liệu cá nhân quản lý, vận hành, sử dụng các hệ thống công nghệ thông tin tại các cơ sở giáo dục trên địa bàn thành phố
Ngày ban hành: 21/04/2025