STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
2071 | NGUYỄN HIỆP KHẢI MINH | 07-02-2009 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
2072 | NGUYỄN HOÀNG BÌNH MINH | 27-01-2009 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2073 | NGUYỄN HỮU PHÚC MINH | 12-06-2009 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2074 | NGUYỄN HUY MINH | 08-09-2009 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2075 | NGUYỄN HUYỀN MINH | 16-02-2009 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
2076 | NGUYỄN KHÁNH MINH | 30-09-2009 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
2077 | NGUYỄN NGỌC BẢO MINH | 10-02-2008 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2078 | NGUYỄN NGỌC BẢO MINH | 20-06-2009 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2079 | NGUYỄN NGỌC KHÁNH MINH | 29-07-2009 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2080 | NGUYỄN NGỌC MINH MINH | 10-11-2009 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2081 | NGUYỄN NGUYỆT MINH | 04-02-2009 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
2082 | NGUYỄN PHAN NHẬT MINH | 09-01-2009 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2083 | NGUYỄN QUANG MINH | 19-05-2009 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2084 | NGUYỄN THANH MINH | 21-06-2009 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2085 | NGUYỄN THỊ TÂM MINH | 28-06-2009 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2086 | NGUYỄN VŨ LÊ MINH | 03-12-2009 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
2087 | PHẠM BÌNH MINH | 15-05-2009 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2088 | PHẠM HỒNG MINH | 29-05-2008 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2089 | PHẠM THÀNH MINH | 21-10-2008 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2090 | PHẠM TUẤN MINH | 09-09-2009 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2091 | PHAN ĐỨC MINH | 31-10-2009 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
2092 | PHAN DUY MINH | 07-01-2009 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
2093 | THÁI HOÀNG MINH | 24-10-2009 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
2094 | TÔ HOÀNG MINH | 28-12-2009 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
2095 | TÔ VĂN MINH | 08-06-2009 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2096 | TỐNG GIANG MINH | 30-09-2009 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2097 | TRẦN BÌNH MINH | 28-02-2009 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2098 | TRẦN CÔNG MINH | 12-08-2008 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2099 | TRẦN NHẬT MINH | 18-08-2009 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2100 | TRẦN NHẬT DUY MINH | 30-08-2009 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
Tích hợp VneID vào hệ thống phần mềm quản lý trường học trên CSDL ngành GDĐT
Ngày ban hành: 05/05/2025
Kế hoạch kiểm tra ứng dụng CNTT và chuyển đổi số về giáo dục năm 2025
Ngày ban hành: 28/04/2025
Hướng dẫn đánh giá mức độ chuyển đổi số của cơ sở giáo dục phổ thông
Ngày ban hành: 24/04/2025
Bảo đảm an toàn thông tin an ninh mạng, bảo vệ dữ liệu cá nhân quản lý, vận hành, sử dụng các hệ thống công nghệ thông tin tại các cơ sở giáo dục trên địa bàn thành phố
Ngày ban hành: 21/04/2025