STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
271 | HOÀNG ANH MINH | 05-02-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
272 | HOÀNG TUẤN MINH | 17-03-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
273 | NGUYỄN ĐOÀN NHẬT MINH | 12-01-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
274 | NGUYỄN QUANG MINH | 22-01-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
275 | PHẠM NGỌC MINH | 13-02-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
276 | PHẠM VŨ MINH | 16-05-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
277 | TẠ GIA MINH | 12-10-2004 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
278 | VÕ NGUYỄN BÌNH MINH | 21-01-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
279 | CHU THỊ HOÀNG HỌA MY | 30-01-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
280 | HOÀNG THỊ KHÁNH MY | 04-02-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
281 | LÊ KHÁNH MY | 10-02-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
282 | LÊ THÙY TRÀ MY | 03-11-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
283 | PARK HA NA | 08-09-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
284 | LÊ PHƯƠNG NAM | 04-02-2004 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
285 | NGUYỄN ĐẶNG PHƯƠNG NAM | 25-02-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
286 | PHẠM CHÍ HÒA NAM | 28-07-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
287 | PHAN TIẾN NAM | 03-01-2005 | Giáo dục Phổ thông |
![]() |
|
288 | ĐINH THỊ KIM NGÂN | 21-09-2004 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
289 | HUỲNH MAI KHÁNH NGÂN | 12-05-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
290 | LÝ THÁI THỦY NGÂN | 05-01-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
291 | NGUYỄN HỒ THU NGÂN | 07-09-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
292 | NGUYỄN HOÀNG THANH NGÂN | 29-07-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
293 | PHẠM THU NGÂN | 31-03-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
294 | PHAN TÀI NGÂN | 25-11-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
295 | THƯỢNG THANH NGÂN | 17-01-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
296 | LÂM HƯNG NGHI | 09-04-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
297 | LÊ QUANG MẪN NGHI | 09-10-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
298 | NGÔ THỤY BẢO NGHI | 24-05-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
299 | NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG NGHI | 22-10-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
300 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG NGHI | 02-03-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
Tích hợp VneID vào hệ thống phần mềm quản lý trường học trên CSDL ngành GDĐT
Ngày ban hành: 05/05/2025
Kế hoạch kiểm tra ứng dụng CNTT và chuyển đổi số về giáo dục năm 2025
Ngày ban hành: 28/04/2025
Hướng dẫn đánh giá mức độ chuyển đổi số của cơ sở giáo dục phổ thông
Ngày ban hành: 24/04/2025
Bảo đảm an toàn thông tin an ninh mạng, bảo vệ dữ liệu cá nhân quản lý, vận hành, sử dụng các hệ thống công nghệ thông tin tại các cơ sở giáo dục trên địa bàn thành phố
Ngày ban hành: 21/04/2025