STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
391 | CAO ANH VŨ | 19-11-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
392 | NGUYỄN HUỲNH LÂM VƯƠNG | 01-06-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
393 | HÀ NGUYỄN TƯỜNG VY | 05-10-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
394 | HỒ TƯỜNG VY | 19-10-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
395 | LÊ CẨM VY | 19-05-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
396 | LÊ PHƯƠNG VY | 06-08-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
397 | LÊ PHƯƠNG VY | 17-04-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
398 | LÊ TRẦN THẢO VY | 20-05-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
399 | LUÂN XUÂN VY | 06-12-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
400 | NGUYỄN NGỌC HẠ VY | 25-06-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
401 | NGUYỄN NGỌC LAN VY | 28-06-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
402 | NGUYỄN TRẦN THANH VY | 19-01-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
403 | PHẠM THỊ THẢO VY | 15-02-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
404 | TRẦN NGUYỄN THẢO VY | 28-10-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
405 | HE XIN | 06-08-2004 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
406 | LÊ MỸ Ý | 05-01-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
Tích hợp VneID vào hệ thống phần mềm quản lý trường học trên CSDL ngành GDĐT
Ngày ban hành: 05/05/2025
Kế hoạch kiểm tra ứng dụng CNTT và chuyển đổi số về giáo dục năm 2025
Ngày ban hành: 28/04/2025
Hướng dẫn đánh giá mức độ chuyển đổi số của cơ sở giáo dục phổ thông
Ngày ban hành: 24/04/2025
Bảo đảm an toàn thông tin an ninh mạng, bảo vệ dữ liệu cá nhân quản lý, vận hành, sử dụng các hệ thống công nghệ thông tin tại các cơ sở giáo dục trên địa bàn thành phố
Ngày ban hành: 21/04/2025