STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
211 | ĐỖ THỊ KIỀU MAI | 19-06-2009 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
212 | ĐOÀN THỊ PHƯƠNG MAI | 13-02-2009 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
213 | HUỲNH NGUYỄN KHÁNH MAI | 03-05-2009 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
214 | LÊ NGUYỄN THANH MAI | 29-12-2009 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
215 | CHÂU TUỆ MẪN | 10-03-2009 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
216 | LÂM TUỆ MẪN | 21-08-2009 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
217 | ĐÀO DU MINH | 12-07-2009 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
218 | LÊ NGỌC MINH | 01-01-2009 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
219 | NGUYỄN NGỌC KHÁNH MINH | 29-07-2009 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
220 | NGUYỄN VŨ LÊ MINH | 03-12-2009 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
221 | PHẠM BÌNH MINH | 15-05-2009 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
222 | VŨ BÌNH MINH | 14-07-2009 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
223 | VƯƠNG NHẬT MINH | 13-02-2008 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
224 | LƯ THỊ HOÀNG MY | 26-01-2009 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
225 | NGUYỄN HUỲNH DIỄM MY | 22-02-2009 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
226 | NGUYỄN HUỲNH NGỌC MY | 03-04-2009 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
227 | TRẦN THỊ HOÀNG MỸ | 08-07-2009 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
228 | TRẦN THỊ NGỌC MY | 24-10-2008 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
229 | LÊ LY NA | 24-10-2009 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
230 | DƯƠNG BẢO NAM | 01-10-2009 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
231 | LƯƠNG ĐẠI NAM | 20-04-2009 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
232 | NGUYỄN BẢO NAM | 09-03-2009 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
233 | NGUYỄN THỊ NGA | 10-03-2009 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
234 | ĐOÀN NGỌC THANH NGÂN | 08-03-2009 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
235 | HUỲNH PHƯƠNG NGÂN | 18-12-2009 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
236 | LÊ KIM NGÂN | 27-04-2009 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
237 | LÊ THỊ BÉ NGÂN | 24-01-2009 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
238 | NGUYỄN KHÁNH NGÂN | 07-05-2009 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
239 | NGUYỄN KIM NGÂN | 15-08-2009 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
240 | NGUYỄN LÊ KIM NGÂN | 18-05-2009 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
Tích hợp VneID vào hệ thống phần mềm quản lý trường học trên CSDL ngành GDĐT
Ngày ban hành: 05/05/2025
Kế hoạch kiểm tra ứng dụng CNTT và chuyển đổi số về giáo dục năm 2025
Ngày ban hành: 28/04/2025
Hướng dẫn đánh giá mức độ chuyển đổi số của cơ sở giáo dục phổ thông
Ngày ban hành: 24/04/2025
Bảo đảm an toàn thông tin an ninh mạng, bảo vệ dữ liệu cá nhân quản lý, vận hành, sử dụng các hệ thống công nghệ thông tin tại các cơ sở giáo dục trên địa bàn thành phố
Ngày ban hành: 21/04/2025