STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
301 | LÊ TRƯỜNG VŨ | 09-05-2006 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
302 | NGUYỄN HOÀNG VŨ | 16-11-2006 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
303 | HỒ HOÀNG TRÚC VY | 05-02-2006 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
304 | LÂM ÁI TƯỜNG VY | 08-11-2006 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
305 | LÝ KHÁNH VY | 03-03-2006 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
306 | LÝ NGỌC VY | 12-02-2006 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
307 | NGUYỄN NGỌC KHÁNH VY | 22-09-2006 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
308 | NGUYỄN NGỌC PHI VỸ | 16-03-2006 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
309 | NGUYỄN THỊ YẾN VY | 12-05-2006 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
310 | NGUYỄN TRẦN THÚY VY | 28-10-2006 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
311 | NGUYỄN TƯỜNG VY | 16-10-2006 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
312 | TRẦN NGỌC VY | 29-03-2006 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
313 | TRẦN PHẠM THÚY VY | 12-03-2006 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
314 | VÕ NGỌC MINH VY | 09-12-2006 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
315 | NGÔ THANH XUÂN | 02-03-2006 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
316 | MAI NHƯ Ý | 07-11-2006 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
317 | TRỊNH THỊ NHƯ Ý | 24-10-2006 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
318 | TRƯƠNG NGỌC NHƯ Ý | 11-01-2006 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
319 | NGUYỄN NGỌC YẾN | 28-02-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
320 | PHẠM THỊ HỒNG YẾN | 28-06-2006 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
Triển khai hồ sơ chuyển trường đối với học sinh trung học cơ sở
Ngày ban hành: 18/07/2024
Triển khai khảo sát thực trạng phát triển năng lực số cho học sinh THCS
Ngày ban hành: 11/03/2024
Triển khai một số nội dung liên quan đến việc đi nước ngoài của cán bộ, công chức, viên chức
Ngày ban hành: 08/03/2024
Triển khai an toàn thông tin, tham gia môi trường mạng an toàn đối với hoạt động giảng dạy, quản lý giáo dục
Ngày ban hành: 23/02/2024