STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
181 | TRẦN NGÔ XUÂN MAI | 28-03-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
182 | PHẠM ĐỨC MẠNH | 18-07-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
183 | BÙI NGỌC MINH | 16-05-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
184 | BÙI NHẬT MINH | 25-06-2004 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
185 | NGUYỄN TRƯỜNG MINH | 30-06-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
186 | THÁI LÝ NGỌC MINH | 18-07-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
187 | BÙI THỤY DIỄM MY | 08-12-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
188 | HUỲNH THỊ HỒNG MY | 10-11-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
189 | TRẦN TRÀ MY | 05-06-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
190 | ĐOÀN NHỰT NAM | 19-10-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
191 | LÊ ĐÌNH NAM | 29-12-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
192 | LÊ HOÀNG NAM | 25-09-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
193 | NGUYỄN HỒ TRƯỜNG NAM | 07-09-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
194 | NGUYỄN PHƯƠNG NAM | 22-04-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
195 | NGUYỄN PHƯƠNG NAM | 03-03-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
196 | NGUYỄN THÀNH NAM | 18-10-2004 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
197 | TRẦN HUY NAM | 27-02-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
198 | TRƯƠNG TẤN NAM | 16-10-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
199 | PHẠM THỊ THÚY NGA | 05-10-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
200 | ĐỖ KIM NGÂN | 08-04-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
201 | DƯƠNG KIM NGÂN | 06-05-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
202 | HUỲNH THỊ KIM NGÂN | 02-07-2003 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
203 | NGUYỄN KIM NGÂN | 16-05-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
204 | NGUYỄN KIM NGÂN | 31-08-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
205 | NGUYỄN THỊ KIM NGÂN | 22-08-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
206 | NGUYỄN THỊ THU NGÂN | 13-07-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
207 | PHẠM THANH NGÂN | 08-09-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
208 | TRẦN THỊ TUYẾT NGÂN | 05-10-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
209 | DƯƠNG MẪN NGHI | 28-07-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
210 | LÊ THỊ QUẾ NGHI | 15-08-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
Tích hợp VneID vào hệ thống phần mềm quản lý trường học trên CSDL ngành GDĐT
Ngày ban hành: 05/05/2025
Kế hoạch kiểm tra ứng dụng CNTT và chuyển đổi số về giáo dục năm 2025
Ngày ban hành: 28/04/2025
Hướng dẫn đánh giá mức độ chuyển đổi số của cơ sở giáo dục phổ thông
Ngày ban hành: 24/04/2025
Bảo đảm an toàn thông tin an ninh mạng, bảo vệ dữ liệu cá nhân quản lý, vận hành, sử dụng các hệ thống công nghệ thông tin tại các cơ sở giáo dục trên địa bàn thành phố
Ngày ban hành: 21/04/2025