STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
241 | LỤC HOÀNG VŨ | 05-06-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
242 | NGUYỄN HOÀNG ANH VŨ | 15-05-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
243 | TRẦN ĐỨC VƯỢNG | 05-02-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
244 | HUỲNH NGỌC YẾN VY | 01-12-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
245 | NGÔ GIA VY | 27-06-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
246 | NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG VY | 09-09-2004 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
247 | NGUYỄN YẾN VY | 22-01-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
248 | TRẦN NGỌC THANH VY | 09-12-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
249 | TRỊNH THẢO VY | 18-03-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
250 | VÕ NGỌC KHÁNH VY | 27-10-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
251 | TĂNG QUỐC XUÂN | 30-11-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
252 | BÙI LÊ NHƯ Ý | 12-09-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
253 | HUỲNH HÀ NHƯ Ý | 28-05-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
254 | HUỲNH NHƯ Ý | 11-10-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
255 | NGUYỄN NGỌC NHƯ Ý | 28-12-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
256 | NGUYỄN THỊ NHƯ Ý | 05-05-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
257 | NGUYỄN HOÀNG YẾN | 09-02-2004 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
258 | NGUYỄN THỊ HOÀNG YẾN | 19-06-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
259 | NGUYỄN THỊ KIM YẾN | 10-10-2004 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
Tích hợp VneID vào hệ thống phần mềm quản lý trường học trên CSDL ngành GDĐT
Ngày ban hành: 05/05/2025
Kế hoạch kiểm tra ứng dụng CNTT và chuyển đổi số về giáo dục năm 2025
Ngày ban hành: 28/04/2025
Hướng dẫn đánh giá mức độ chuyển đổi số của cơ sở giáo dục phổ thông
Ngày ban hành: 24/04/2025
Bảo đảm an toàn thông tin an ninh mạng, bảo vệ dữ liệu cá nhân quản lý, vận hành, sử dụng các hệ thống công nghệ thông tin tại các cơ sở giáo dục trên địa bàn thành phố
Ngày ban hành: 21/04/2025