STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
181 | LÊ NGUYỄN ANH TUẤN | 08-04-2008 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
182 | TRỊNH ĐỨC TUẤN | 07-07-2008 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
183 | TRƯƠNG ANH TUẤN | 16-06-2009 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
184 | TRẦN MINH TƯỜNG | 14-10-2009 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
185 | LÊ KIM TUYỀN | 14-04-2009 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
186 | NGUYỄN THỊ NHÃ UYÊN | 31-08-2009 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
187 | LÊ THANH VÀNG | 09-12-2009 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
188 | TRẦN ĐÌNH HOÀNG VIỆT | 29-11-2007 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
189 | NGUYỄN ANH VŨ | 22-08-2009 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
190 | HOÀNG THỊ YẾN VY | 14-10-2009 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
191 | NGUYỄN HÀ THẢO VY | 06-06-2009 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
192 | NGUYỄN NGỌC TƯỜNG VY | 30-08-2009 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
193 | NGUYỄN NGỌC TƯỜNG VY | 01-03-2009 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
194 | NGUYỄN PHẠM PHƯƠNG VY | 21-11-2009 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
195 | NGUYỄN THÁI NHẬT VY | 14-11-2009 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
196 | PHẠM TƯỜNG VY | 30-07-2009 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
197 | ĐỖ LÊ NHƯ Ý | 18-06-2009 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
198 | BÙI PHẠM HỒNG YẾN | 01-02-2009 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
199 | TRƯƠNG THỊ KIM YẾN | 23-02-2009 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
Tích hợp VneID vào hệ thống phần mềm quản lý trường học trên CSDL ngành GDĐT
Ngày ban hành: 05/05/2025
Kế hoạch kiểm tra ứng dụng CNTT và chuyển đổi số về giáo dục năm 2025
Ngày ban hành: 28/04/2025
Hướng dẫn đánh giá mức độ chuyển đổi số của cơ sở giáo dục phổ thông
Ngày ban hành: 24/04/2025
Bảo đảm an toàn thông tin an ninh mạng, bảo vệ dữ liệu cá nhân quản lý, vận hành, sử dụng các hệ thống công nghệ thông tin tại các cơ sở giáo dục trên địa bàn thành phố
Ngày ban hành: 21/04/2025