STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
1 | BÙI PHÚC AN | 05-05-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2 | NGÔ QUỐC AN | 17-09-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
3 | NGUYỄN BẢO DUY ANH | 05-06-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
4 | TRẦN LÊ NAM ANH | 28-11-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
5 | VÕ MINH ANH | 08-01-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
6 | NGUYỄN HỮU BÁCH | 27-12-2004 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
7 | NGÔ NHỰT BĂNG | 02-11-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
8 | PHẠM NGUYỄN GIA BẢO | 06-12-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
9 | VÕ QUỐC BẢO | 30-07-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
10 | NGUYỄN NGỌC HẢI ĐĂNG | 14-04-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
11 | PHAN TIẾN ĐẠT | 27-09-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
12 | NGUYỄN TRỌNG DINH | 29-11-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
13 | TRẦN HỮU ĐÔNG | 21-04-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
14 | LÊ TRÍ DŨNG | 06-06-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
15 | TRẦN BÌNH DƯƠNG | 23-08-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
16 | TRẦN KHÁNH DUY | 18-07-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
17 | NGÔ NGUYỄN NGỌC HÀ | 03-11-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
18 | LƯU TRẦN DƯƠNG HẢI | 30-07-2004 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
19 | NGÔ GIA HÂN | 13-05-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
20 | CAM NHẬT HÀO | 16-04-2004 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
21 | NGUYỄN HOÀNG GIA HUY | 19-09-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
22 | LƯU NHÂN KHẢI | 11-06-2003 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
23 | NGUYỄN LƯU KHANG | 21-03-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
24 | TRÀ ANH KHOA | 26-10-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
25 | TRÀ MINH KHOA | 26-10-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
26 | TRẦN ĐĂNG KHOA | 12-12-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
27 | PHẠM NGUYỄN MINH KHÔI | 09-02-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
28 | TỪ GIA KIỆT | 28-09-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
29 | TỪ MINH KIỆT | 11-10-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
30 | ĐỖ CHÂU GIA KỲ | 11-06-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
Tích hợp VneID vào hệ thống phần mềm quản lý trường học trên CSDL ngành GDĐT
Ngày ban hành: 05/05/2025
Kế hoạch kiểm tra ứng dụng CNTT và chuyển đổi số về giáo dục năm 2025
Ngày ban hành: 28/04/2025
Hướng dẫn đánh giá mức độ chuyển đổi số của cơ sở giáo dục phổ thông
Ngày ban hành: 24/04/2025
Bảo đảm an toàn thông tin an ninh mạng, bảo vệ dữ liệu cá nhân quản lý, vận hành, sử dụng các hệ thống công nghệ thông tin tại các cơ sở giáo dục trên địa bàn thành phố
Ngày ban hành: 21/04/2025